|
|
|
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) | | |
| | Thành lập: | 1916-9-19 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Bodo | Sân nhà: | Aspmyra Stadion | Sức chứa: | 8,270 | Địa chỉ: | Postboks 179, 8001 Bodo | Website: | http://www.glimt.no | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.31(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
1 |
8 |
6 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
6 |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
41.67% |
8.33% |
50.00% |
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
145 |
427 |
338 |
54 |
469 |
495 |
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
315 |
173 |
190 |
142 |
144 |
190 |
238 |
232 |
304 |
32.68% |
17.95% |
19.71% |
14.73% |
14.94% |
19.71% |
24.69% |
24.07% |
31.54% |
Sân nhà |
183 |
80 |
80 |
41 |
43 |
58 |
94 |
96 |
179 |
42.86% |
18.74% |
18.74% |
9.60% |
10.07% |
13.58% |
22.01% |
22.48% |
41.92% |
Sân trung lập |
23 |
13 |
11 |
16 |
9 |
23 |
12 |
20 |
17 |
31.94% |
18.06% |
15.28% |
22.22% |
12.50% |
31.94% |
16.67% |
27.78% |
23.61% |
Sân khách |
109 |
80 |
99 |
85 |
92 |
109 |
132 |
116 |
108 |
23.44% |
17.20% |
21.29% |
18.28% |
19.78% |
23.44% |
28.39% |
24.95% |
23.23% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
273 |
17 |
240 |
130 |
8 |
117 |
36 |
25 |
33 |
51.51% |
3.21% |
45.28% |
50.98% |
3.14% |
45.88% |
38.30% |
26.60% |
35.11% |
Sân nhà |
182 |
10 |
140 |
21 |
0 |
13 |
13 |
7 |
11 |
54.82% |
3.01% |
42.17% |
61.76% |
0.00% |
38.24% |
41.94% |
22.58% |
35.48% |
Sân trung lập |
19 |
1 |
13 |
8 |
0 |
14 |
6 |
4 |
3 |
57.58% |
3.03% |
39.39% |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
46.15% |
30.77% |
23.08% |
Sân khách |
72 |
6 |
87 |
101 |
8 |
90 |
17 |
14 |
19 |
43.64% |
3.64% |
52.73% |
50.75% |
4.02% |
45.23% |
34.00% |
28.00% |
38.00% |
|
|
|
|