Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Velez Mostar

Thành lập: 1922-6-26
Quốc tịch: Bosnia and Herzegovina
Thành phố: Mostar
Sân nhà: Rodeni Stadium
Sức chứa: 7,000
Địa chỉ: Mostar, Bosnia and Herzegovina
Website: http://www.fkvelez.ba
FK Velez Mostar - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BOS PL31/05/25FK Velez Mostar3-0FK Sloga MeridianT  Trênl2-0Trên
BOS PL25/05/25FK Zeljeznicar Sarajevo*2-1FK Velez MostarB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BOS PL18/05/25FK Velez Mostar2-2FK Sarajevo H  Trênc1-2Trên
BOS PL11/05/25FK Borac Banja Luka1-0FK Velez MostarB  Dướil1-0Trên
BOS PL03/05/25 FK Velez Mostar0-1Zrinjski MostarB  Dướil0-0Dưới
BOS PL27/04/25GOSK Gabela0-1FK Velez MostarT  Dướil0-1Trên
BOS PL23/04/25FK Velez Mostar*2-2FK Igman KonjicH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
BOS PL18/04/25Posusje2-0FK Velez MostarB  Dướic2-0Trên
BOS PL14/04/25FK Velez Mostar*3-2Radnik BijeljinaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
BOS PL04/04/25Sloboda Tuzla1-1FK Velez MostarH  Dướic0-1Trên
BOS PL29/03/25 NK Siroki Brijeg*2-5FK Velez MostarT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
BOS PL16/03/25Posusje1-1FK Velez MostarH  Dướic0-1Trên
BOS Cup13/03/25FK Velez Mostar1-2NK Siroki BrijegB  Trênl0-1Trên
BOS PL08/03/25 FK Velez Mostar0-0FK SarajevoH  Dướic0-0Dưới
BOS PL01/03/25Zrinjski Mostar1-0FK Velez MostarB  Dướil0-0Dưới
BOS Cup27/02/25NK Siroki Brijeg2-0FK Velez Mostar B  Dướic1-0Trên
BOS PL22/02/25FK Velez Mostar2-2GOSK GabelaH  Trênc1-1Trên
BOS PL16/02/25FK Sloga Meridian*0-0FK Velez MostarH0:0HòaDướic0-0Dưới
BOS Cup08/02/25FK Velez Mostar*2-1Radnik BijeljinaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF01/02/25Wisla Plock1-1FK Velez MostarH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 3thắng kèo(50.00%), 1hòa(16.67%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 3 4 2 0 0 0 2 4 5
25.00% 40.00% 35.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 36.36% 45.45%
FK Velez Mostar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 308 122 13 316 318
FK Velez Mostar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 119 158 138 98 193 229 117 95
19.09% 18.77% 24.92% 21.77% 15.46% 30.44% 36.12% 18.45% 14.98%
Sân nhà 87 77 75 42 28 67 106 72 64
28.16% 24.92% 24.27% 13.59% 9.06% 21.68% 34.30% 23.30% 20.71%
Sân trung lập 1 3 3 2 2 1 5 4 1
9.09% 27.27% 27.27% 18.18% 18.18% 9.09% 45.45% 36.36% 9.09%
Sân khách 33 39 80 94 68 125 118 41 30
10.51% 12.42% 25.48% 29.94% 21.66% 39.81% 37.58% 13.06% 9.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Velez Mostar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 22 0 27 23 1 11 5 7 5
44.90% 0.00% 55.10% 65.71% 2.86% 31.43% 29.41% 41.18% 29.41%
Sân nhà 16 0 18 2 0 2 3 2 2
47.06% 0.00% 52.94% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 1 0 3 1 0 0 0 0 1
25.00% 0.00% 75.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 5 0 6 20 1 9 2 5 2
45.45% 0.00% 54.55% 66.67% 3.33% 30.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Tonci Mujan
17Nermin Haskic
26Milan Jevtovic
Zurab Museliani
Edmar Junior dos Santos
Tiền vệ
6Dino Halilovic
7Omar Prses
11Mihael Mlinaric
13Elzio Lohan Alves Lucio
16Tarik Sikalo
28Edo Vehabovic
38Dzenan Puce
Nermin Alagic
Tino Blaz Laus
Rodrigo Souza
Hậu vệ
2Ante Orec
5Adin Bajric
8Ante Hrkac
18Nikola Savic
22Karlo Isasegi
23Klemen Sturm
90Emmanuel Okeke
Adi Mehremic
Harun Abaza
Djanis Gosto
Thủ môn
12Faris Ribic
25Tomislav Duka
31Osman Hadzikic
67Edis Nanic
Tarik Karic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.