Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSD Comunicaciones

Thành lập: 1949-8-16
Quốc tịch: Guatemala
Sân nhà: Estadio Doroteo Guamuch Flores
Sức chứa: 26,000
Địa chỉ: 10a. Avenida 18-02, Zona 10 (Centro Comercial Prisa II Nivel, Oficina 202)
Website: http://comunicacionesfc.com
Email: [email protected]
CSD Comunicaciones - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GUA D105/05/25CSD Comunicaciones2-1CD MarquenseT  Trênl1-1Trên
GUA D102/05/25CD Marquense*2-0CSD ComunicacionesB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
GUA D128/04/25CSD Comunicaciones2-1Deportivo XinabajulT  Trênl1-0Trên
GUA D124/04/25CD Malacateco*2-2CSD ComunicacionesH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GUA D121/04/25CSD Comunicaciones*1-0CSD MunicipalT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GUA D118/04/25 CSD Xelaju MC*3-2CSD ComunicacionesB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
GUA D113/04/25CSD Comunicaciones1-0Deportivo AchuapaT  Dướil0-0Dưới
GUA D107/04/25CSD Comunicaciones*3-2Coban ImperialT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GUA D103/04/25CD Marquense1-2CSD ComunicacionesT  Trênl1-1Trên
GUA D130/03/25Antigua GFC1-1CSD ComunicacionesH  Dướic1-0Trên
GUA D110/03/25 CSD Comunicaciones*1-3GuastatoyaB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
GUA D106/03/25Deportivo Mixco*1-0CSD Comunicaciones B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
GUA D103/03/25Deportivo Xinabajul0-1CSD Comunicaciones*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GUA D128/02/25CSD Comunicaciones*2-1CSD Xelaju MC T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GUA D124/02/25CSD Comunicaciones*2-1CD MalacatecoT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GUA D116/02/25CSD Municipal*2-1CSD ComunicacionesB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GUA D110/02/25Deportivo Achuapa1-1CSD Comunicaciones* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GUA D103/02/25Coban Imperial0-0CSD ComunicacionesH  Dướic0-0Dưới
GUA D130/01/25CSD Comunicaciones*1-1CD MarquenseH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GUA D126/01/25CSD Comunicaciones*2-3Antigua GFCB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(57.14%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 7 1 2 0 0 0 2 4 4
45.00% 25.00% 30.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
CSD Comunicaciones - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 476 205 12 502 499
CSD Comunicaciones - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 245 277 157 94 247 338 230 186
22.78% 24.48% 27.67% 15.68% 9.39% 24.68% 33.77% 22.98% 18.58%
Sân nhà 157 148 120 47 23 82 159 131 123
31.72% 29.90% 24.24% 9.49% 4.65% 16.57% 32.12% 26.46% 24.85%
Sân trung lập 0 4 2 1 3 4 4 1 1
0.00% 40.00% 20.00% 10.00% 30.00% 40.00% 40.00% 10.00% 10.00%
Sân khách 71 93 155 109 68 161 175 98 62
14.31% 18.75% 31.25% 21.98% 13.71% 32.46% 35.28% 19.76% 12.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSD Comunicaciones - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 14 81 51 3 43 13 17 12
37.91% 9.15% 52.94% 52.58% 3.09% 44.33% 30.95% 40.48% 28.57%
Sân nhà 48 14 64 7 0 3 2 2 1
38.10% 11.11% 50.79% 70.00% 0.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân trung lập 3 0 4 1 0 2 0 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 0 13 43 3 38 11 15 11
35.00% 0.00% 65.00% 51.19% 3.57% 45.24% 29.73% 40.54% 29.73%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Diego Casas
11Anderson Edgar Josue Ortiz Falla
25Erick Lemus
36Joshua Trigueno
77Andy Palencia
Darwin Lom
Carlos Nazayro Rivas Cedasmano
Tiền vệ
4Karel Aldair Espino Contrera
8Jose Pablo Grajeda Salinas
10Jose Manuel Contreras
16Daniel Cardoza
19Axel de la Cruz
20Antonio De Jesus Lopez Amenabar
26Lynner Oneal Garcia Mejia
28Jose Corena
Marco Dominguez
Hậu vệ
2Gerardo Arturo Gordillo Olivero
3Elsar Martin
6Jose Carlos Pinto Samayoa
12Erick Gonzalez
13Stheven Adan Robles Ruiz
14Rafael Morales
22Wilson Pineda
30Emerson Raymundo
32Andy Dominguez
33Andy Contreras
Jesus Everardo Rubio Quintero
Thủ môn
1Fredy Alexander Perez Chacon
21Josemaria Calderon Chico
23Arnold Manfredo Barrios
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.