Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
1 |
4 |
3 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Real Betis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
332 |
573 |
316 |
30 |
620 |
631 |
Real Betis - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
230 |
262 |
341 |
233 |
185 |
332 |
425 |
283 |
211 |
18.39% |
20.94% |
27.26% |
18.63% |
14.79% |
26.54% |
33.97% |
22.62% |
16.87% |
Sân nhà |
118 |
135 |
157 |
85 |
59 |
116 |
197 |
136 |
105 |
21.30% |
24.37% |
28.34% |
15.34% |
10.65% |
20.94% |
35.56% |
24.55% |
18.95% |
Sân trung lập |
8 |
15 |
22 |
14 |
8 |
21 |
24 |
13 |
9 |
11.94% |
22.39% |
32.84% |
20.90% |
11.94% |
31.34% |
35.82% |
19.40% |
13.43% |
Sân khách |
104 |
112 |
162 |
134 |
118 |
195 |
204 |
134 |
97 |
16.51% |
17.78% |
25.71% |
21.27% |
18.73% |
30.95% |
32.38% |
21.27% |
15.40% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Real Betis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
265 |
13 |
265 |
251 |
11 |
209 |
42 |
50 |
53 |
48.80% |
2.39% |
48.80% |
53.29% |
2.34% |
44.37% |
28.97% |
34.48% |
36.55% |
Sân nhà |
174 |
11 |
186 |
54 |
1 |
45 |
13 |
15 |
14 |
46.90% |
2.96% |
50.13% |
54.00% |
1.00% |
45.00% |
30.95% |
35.71% |
33.33% |
Sân trung lập |
13 |
0 |
18 |
18 |
0 |
10 |
0 |
2 |
5 |
41.94% |
0.00% |
58.06% |
64.29% |
0.00% |
35.71% |
0.00% |
28.57% |
71.43% |
Sân khách |
78 |
2 |
61 |
179 |
10 |
154 |
29 |
33 |
34 |
55.32% |
1.42% |
43.26% |
52.19% |
2.92% |
44.90% |
30.21% |
34.38% |
35.42% |
Real Betis - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|