Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 8 |
8 |
4 |
4 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
3 |
3 |
| 40.00% |
40.00% |
20.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
| Tai Po FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
89 |
197 |
188 |
34 |
261 |
247 |
| Tai Po FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
130 |
88 |
112 |
90 |
88 |
93 |
151 |
122 |
142 |
| 25.59% |
17.32% |
22.05% |
17.72% |
17.32% |
18.31% |
29.72% |
24.02% |
27.95% |
| Sân nhà |
51 |
38 |
44 |
34 |
30 |
36 |
50 |
53 |
58 |
| 25.89% |
19.29% |
22.34% |
17.26% |
15.23% |
18.27% |
25.38% |
26.90% |
29.44% |
| Sân trung lập |
32 |
18 |
23 |
15 |
18 |
13 |
34 |
24 |
35 |
| 30.19% |
16.98% |
21.70% |
14.15% |
16.98% |
12.26% |
32.08% |
22.64% |
33.02% |
| Sân khách |
47 |
32 |
45 |
41 |
40 |
44 |
67 |
45 |
49 |
| 22.93% |
15.61% |
21.95% |
20.00% |
19.51% |
21.46% |
32.68% |
21.95% |
23.90% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Tai Po FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
73 |
4 |
83 |
90 |
3 |
74 |
4 |
9 |
6 |
| 45.63% |
2.50% |
51.88% |
53.89% |
1.80% |
44.31% |
21.05% |
47.37% |
31.58% |
| Sân nhà |
31 |
2 |
43 |
25 |
1 |
15 |
2 |
2 |
4 |
| 40.79% |
2.63% |
56.58% |
60.98% |
2.44% |
36.59% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
| Sân trung lập |
21 |
0 |
19 |
27 |
0 |
22 |
1 |
3 |
0 |
| 52.50% |
0.00% |
47.50% |
55.10% |
0.00% |
44.90% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
| Sân khách |
21 |
2 |
21 |
38 |
2 |
37 |
1 |
4 |
2 |
| 47.73% |
4.55% |
47.73% |
49.35% |
2.60% |
48.05% |
14.29% |
57.14% |
28.57% |
|
|
|
|