Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bắc Ireland(Northern Ireland)

Thành lập: 1880
Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Belfast
Sức chứa: 18,500
Địa chỉ: 20 Windsor Avenue,BELFAST BT9 6EE
Website: http://www.irishfa.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.46(bình quân)
Bắc Ireland(Northern Ireland) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF11/06/25 Bắc Ireland*1-0IcelandT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF08/06/25Đan Mạch*2-1Bắc IrelandB0:1HòaTrênl1-1Trên
INTERF26/03/25Thụy Điển*5-1Bắc IrelandB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INTERF22/03/25Bắc Ireland1-1Thụy Sĩ*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA NL19/11/24Luxembourg2-2Bắc Ireland*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL16/11/24Bắc Ireland*2-0BelarusT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL16/10/24Bắc Ireland*5-0BulgariaT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA NL13/10/24Belarus(T)0-0Bắc Ireland*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Bulgaria*1-0Bắc IrelandB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA NL06/09/24Bắc Ireland*2-0LuxembourgT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
INTERF12/06/24Bắc Ireland(T)*2-0AndorraT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INTERF09/06/24Tây Ban Nha*5-1Bắc IrelandB0:2 1/4Thua kèoTrênc4-1Trên
INTERF27/03/24Scotland*0-1Bắc IrelandT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF23/03/24Romania*1-1Bắc IrelandH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO21/11/23Bắc Ireland2-0Đan Mạch*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO18/11/23Phần Lan*4-0Bắc IrelandB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO18/10/23 Bắc Ireland0-1Slovenia*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO14/10/23Bắc Ireland*3-0San MarinoT0:3 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO10/09/23Kazakhstan*1-0Bắc IrelandB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO08/09/23Slovenia*4-2Bắc IrelandB0:1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 1 1 1 1 0 1 2 7
40.00% 20.00% 40.00% 75.00% 12.50% 12.50% 50.00% 50.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Bắc Ireland(Northern Ireland) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 79 89 38 1 101 106
Bắc Ireland(Northern Ireland) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 30 29 54 48 46 96 59 29 23
14.49% 14.01% 26.09% 23.19% 22.22% 46.38% 28.50% 14.01% 11.11%
Sân nhà 19 19 25 19 15 36 29 17 15
19.59% 19.59% 25.77% 19.59% 15.46% 37.11% 29.90% 17.53% 15.46%
Sân trung lập 3 0 2 4 4 9 1 2 1
23.08% 0.00% 15.38% 30.77% 30.77% 69.23% 7.69% 15.38% 7.69%
Sân khách 8 10 27 25 27 51 29 10 7
8.25% 10.31% 27.84% 25.77% 27.84% 52.58% 29.90% 10.31% 7.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bắc Ireland(Northern Ireland) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 30 4 22 60 5 51 6 7 11
53.57% 7.14% 39.29% 51.72% 4.31% 43.97% 25.00% 29.17% 45.83%
Sân nhà 21 3 12 20 0 18 4 6 5
58.33% 8.33% 33.33% 52.63% 0.00% 47.37% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân trung lập 2 0 2 2 0 7 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 0.00% 77.78% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 1 8 38 5 26 2 1 6
43.75% 6.25% 50.00% 55.07% 7.25% 37.68% 22.22% 11.11% 66.67%
Bắc Ireland(Northern Ireland) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU05/09/2025 02:45LuxembourgVSBắc Ireland
WCPEU08/09/2025 02:45ĐứcVSBắc Ireland
WCPEU11/10/2025 02:45Bắc IrelandVSSlovakia
WCPEU14/10/2025 02:45Bắc IrelandVSĐức
WCPEU15/11/2025 03:45SlovakiaVSBắc Ireland
WCPEU18/11/2025 03:45Bắc IrelandVSLuxembourg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Callum Marshall
9Lee Bonis
10Jamie Donley
18Dale Taylor
21Ronan Hale
Paul Smyth
Dion Charles
Tiền vệ
2Terry Devlin
6George Saville
7Ethan Galbraith
13Bradley Lyons
14Isaac Price
16Justin Devenny
19Shea Charles
Alistair McCann
Caolan Boyd-Munce
Hậu vệ
3Ruairi McConville
4Aaron Donnelly
5Trai Hume
20Brodie Spencer
Daniel Ballard
Patrick McNair
Conor Bradley
Thủ môn
12Luke Southwood
23Pierce Charles
Conor Hazard
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.