Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Burnley(Burnley F.C.)

Thành lập: 1882-5-18
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Burnley
Sân nhà: Turf Moor
Sức chứa: 21,944
Địa chỉ: Turf Moor Burnley BB10 4BX
Website: http://www.burnleyfootballclub.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.79(bình quân)
Burnley(Burnley F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Burnley*3-1MillwallT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH26/04/25Queens Park Rangers0-5Burnley*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG LCH22/04/25Burnley*2-1Sheffield UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH18/04/25 Watford1-2Burnley*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH12/04/25Burnley*2-1Norwich CityT0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG LCH09/04/25Derby County0-0Burnley*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/04/25Coventry1-2Burnley*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/03/25Burnley*1-0Bristol CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH15/03/25Swansea City0-2Burnley*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH12/03/25 Burnley*1-1West Bromwich(WBA)H0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH08/03/25Burnley*4-0Luton Town T0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH05/03/25Cardiff City1-2Burnley*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG FAC01/03/25Preston North End3-0Burnley*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH22/02/25Burnley*4-0Sheffield WedT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH15/02/25Preston North End0-0Burnley*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/02/25Burnley*2-0Hull CityT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG FAC08/02/25Southampton*0-1BurnleyT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH05/02/25Burnley*1-0Oxford UnitedT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LCH01/02/25Portsmouth0-0Burnley*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/01/25Burnley0-0Leeds United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 8 2 0 0 0 0 6 3 1
70.00% 25.00% 5.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Burnley(Burnley F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 334 579 291 21 589 636
Burnley(Burnley F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 251 330 209 217 349 425 265 186
17.80% 20.49% 26.94% 17.06% 17.71% 28.49% 34.69% 21.63% 15.18%
Sân nhà 128 129 157 86 79 129 221 129 100
22.11% 22.28% 27.12% 14.85% 13.64% 22.28% 38.17% 22.28% 17.27%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 90 120 172 122 138 220 201 135 86
14.02% 18.69% 26.79% 19.00% 21.50% 34.27% 31.31% 21.03% 13.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley(Burnley F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 232 8 210 277 13 234 69 47 41
51.56% 1.78% 46.67% 52.86% 2.48% 44.66% 43.95% 29.94% 26.11%
Sân nhà 156 7 154 69 6 57 36 30 22
49.21% 2.21% 48.58% 52.27% 4.55% 43.18% 40.91% 34.09% 25.00%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 75 1 56 207 7 176 32 17 19
56.82% 0.76% 42.42% 53.08% 1.79% 45.13% 47.06% 25.00% 27.94%
Burnley(Burnley F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR16/08/2025 22:00Tottenham HotspurVSBurnley
ENG PR23/08/2025 22:00BurnleyVSSunderland AFC
ENG PR30/08/2025 22:00Manchester UnitedVSBurnley
ENG PR13/09/2025 22:00BurnleyVSLiverpool
ENG PR20/09/2025 22:00BurnleyVSNottingham Forest
ENG PR27/09/2025 22:00Manchester CityVSBurnley
ENG PR04/10/2025 22:00Aston VillaVSBurnley
ENG PR18/10/2025 22:00BurnleyVSLeeds United
ENG PR25/10/2025 22:00WolvesVSBurnley
ENG PR01/11/2025 23:00BurnleyVSArsenal FC
ENG PR08/11/2025 23:00West Ham UnitedVSBurnley
ENG PR22/11/2025 23:00BurnleyVSChelsea FC
ENG PR29/11/2025 23:00BrentfordVSBurnley
ENG PR04/12/2025 04:00BurnleyVSCrystal Palace
ENG PR06/12/2025 23:00NewcastleVSBurnley
ENG PR13/12/2025 23:00BurnleyVSFulham
ENG PR20/12/2025 23:00AFC BournemouthVSBurnley
ENG PR27/12/2025 23:00BurnleyVSEverton
ENG PR31/12/2025 04:00BurnleyVSNewcastle
ENG PR03/01/2026 23:00Brighton & Hove AlbionVSBurnley
ENG PR08/01/2026 04:00BurnleyVSManchester United
ENG PR17/01/2026 23:00LiverpoolVSBurnley
ENG PR24/01/2026 23:00BurnleyVSTottenham Hotspur
ENG PR31/01/2026 23:00Sunderland AFCVSBurnley
ENG PR07/02/2026 23:00BurnleyVSWest Ham United
ENG PR12/02/2026 04:00Crystal PalaceVSBurnley
ENG PR21/02/2026 23:00Chelsea FCVSBurnley
ENG PR28/02/2026 23:00BurnleyVSBrentford
ENG PR05/03/2026 04:00EvertonVSBurnley
ENG PR14/03/2026 23:00BurnleyVSAFC Bournemouth
ENG PR21/03/2026 23:00FulhamVSBurnley
ENG PR11/04/2026 22:00BurnleyVSBrighton & Hove Albion
ENG PR18/04/2026 22:00Nottingham ForestVSBurnley
ENG PR25/04/2026 22:00BurnleyVSManchester City
ENG PR02/05/2026 22:00Leeds UnitedVSBurnley
ENG PR09/05/2026 22:00BurnleyVSAston Villa
ENG PR17/05/2026 22:00Arsenal FCVSBurnley
ENG PR24/05/2026 23:00BurnleyVSWolves
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jay Rodriguez
10Manuel Benson Hedilazio
11Jaidon Anthony
17Lyle Foster
19Zian Flemming
22Marcus Edwards
25Zeki Amdouni
27Darko Churlinov
30Luca Koleosho
31Mike Tresor Ndayishimiye
34Jaydon Banel
35Ashley Barnes
44Hannes Delcroix
48Enock Agyei
Loum Tchaouna
Tiền vệ
7Jeremy Sarmiento
21Aaron Ramsey
24Josh Cullen
28Hannibal Mejbri
29Josh Laurent
42Han-Noah Massengo
Oluwaseun Adewumi
Hậu vệ
2Oliver Sonne
3Shurandy Sambo
4Joseph Adrian Worrall
5Maxime Esteve
12Bashir Humphreys
14Connor Richard John Roberts
18Hjalmar Ekdal
23Lucas Pires
36Louis Jordan Beyer
Axel Tuanzebe
Kyle Walker
Quilindschy Hartman
Thủ môn
1James Trafford
20Etienne Green
32Vaclav Hladky
Max Weiss
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.