|
|
|
Trung Quốc(China) | | |
| | Thành lập: | 1924-1-1 | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Bắc Kinh | Sân nhà: | Sân thể thao Công nhân | Sức chứa: | 72,000 | Địa chỉ: | Số 3 bính,đường Long Đàm,khu Sùng Đàm, Bắc Kinh 100061, Trung Quốc | Website: | http://www.fa.org.cn | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.00(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
4 |
11 |
3 |
1 |
3 |
1 |
2 |
2 |
1 |
1 |
6 |
25.00% |
20.00% |
55.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
12.50% |
12.50% |
75.00% |
Trung Quốc(China) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
91 |
129 |
76 |
14 |
144 |
166 |
Trung Quốc(China) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
75 |
52 |
74 |
50 |
59 |
104 |
88 |
62 |
56 |
24.19% |
16.77% |
23.87% |
16.13% |
19.03% |
33.55% |
28.39% |
20.00% |
18.06% |
Sân nhà |
48 |
29 |
39 |
16 |
22 |
43 |
46 |
31 |
34 |
31.17% |
18.83% |
25.32% |
10.39% |
14.29% |
27.92% |
29.87% |
20.13% |
22.08% |
Sân trung lập |
18 |
11 |
16 |
10 |
13 |
15 |
20 |
18 |
15 |
26.47% |
16.18% |
23.53% |
14.71% |
19.12% |
22.06% |
29.41% |
26.47% |
22.06% |
Sân khách |
9 |
12 |
19 |
24 |
24 |
46 |
22 |
13 |
7 |
10.23% |
13.64% |
21.59% |
27.27% |
27.27% |
52.27% |
25.00% |
14.77% |
7.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Trung Quốc(China) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
40 |
6 |
47 |
28 |
7 |
32 |
3 |
5 |
8 |
43.01% |
6.45% |
50.54% |
41.79% |
10.45% |
47.76% |
18.75% |
31.25% |
50.00% |
Sân nhà |
21 |
5 |
28 |
7 |
1 |
10 |
1 |
2 |
4 |
38.89% |
9.26% |
51.85% |
38.89% |
5.56% |
55.56% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
Sân trung lập |
13 |
1 |
11 |
8 |
1 |
9 |
0 |
1 |
1 |
52.00% |
4.00% |
44.00% |
44.44% |
5.56% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
6 |
0 |
8 |
13 |
5 |
13 |
2 |
2 |
3 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
41.94% |
16.13% |
41.94% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
|
|
|
|