Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Belarus

Thành lập: 1989
Quốc tịch: Belarus
Thành phố: Minsk
Sức chứa: 22000
Địa chỉ: Minsk
Website: http://www.bff.by
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.70(bình quân)
Belarus - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU12/10/25Scotland*2-1BelarusB0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
WCPEU10/10/25Belarus(T)0-6Đan Mạch*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-4Trên
WCPEU09/09/25Belarus(T)0-2Scotland*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
WCPEU06/09/25Hy Lạp*5-1BelarusB0:2Thua kèoTrênc4-0Trên
INTERF11/06/25Belarus1-4Nga*B3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
INTERF06/06/25Belarus*4-1KazakhstanT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF26/03/25Azerbaijan*0-2BelarusT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF20/03/25Tajikistan*0-5BelarusT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL19/11/24Bulgaria*1-1BelarusH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA NL16/11/24Bắc Ireland*2-0BelarusB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL16/10/24Belarus(T)*1-1LuxembourgH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA NL13/10/24Belarus(T)0-0Bắc Ireland*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Luxembourg*0-1BelarusT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL06/09/24Belarus(T)0-0Bulgaria* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF11/06/24 Belarus(T)0-4Israel*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
INTERF08/06/24Belarus0-4Nga*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INTERF27/03/24Malta0-0Belarus*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/03/24Belarus(T)0-2Montenegro*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO22/11/23Kosovo*0-1BelarusT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO19/11/23Belarus(T)*1-0AndorraT0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 1 0 2 1 3 4 4 2 3
30.00% 25.00% 45.00% 33.33% 0.00% 66.67% 12.50% 37.50% 50.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Belarus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 68 96 60 4 101 127
Belarus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 36 36 55 46 55 84 75 44 25
15.79% 15.79% 24.12% 20.18% 24.12% 36.84% 32.89% 19.30% 10.96%
Sân nhà 18 11 18 7 20 24 23 14 13
24.32% 14.86% 24.32% 9.46% 27.03% 32.43% 31.08% 18.92% 17.57%
Sân trung lập 3 3 17 8 6 19 12 5 1
8.11% 8.11% 45.95% 21.62% 16.22% 51.35% 32.43% 13.51% 2.70%
Sân khách 15 22 20 31 29 41 40 25 11
12.82% 18.80% 17.09% 26.50% 24.79% 35.04% 34.19% 21.37% 9.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Belarus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 33 3 36 58 3 60 8 5 9
45.83% 4.17% 50.00% 47.93% 2.48% 49.59% 36.36% 22.73% 40.91%
Sân nhà 21 2 14 10 1 16 2 2 3
56.76% 5.41% 37.84% 37.04% 3.70% 59.26% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 3 1 11 10 1 9 0 2 0
20.00% 6.67% 73.33% 50.00% 5.00% 45.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 9 0 11 38 1 35 6 1 6
45.00% 0.00% 55.00% 51.35% 1.35% 47.30% 46.15% 7.69% 46.15%
Belarus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU16/11/2025 03:45Đan MạchVSBelarus
WCPEU19/11/2025 03:45BelarusVSHy Lạp
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Evgeni Malashevich
11German Barkovskiy
23Trofim Melnichenko
Roman Pasevich
Tiền vệ
6Maksim Myakish
8Nikita Demchenko
9Max Ebong Ngome
10Valeriy Gromyko
14Yevgeny Yablonsky
15Nikita Korzun
18Ruslan Lisakovich
19Ruslan Myalkovskiy
21Gleb Kuchko
Vladislav Malkevich
Yuri Kovalev
Hậu vệ
2Kirill Pechenin
3Pavel Zabelin
4Aleksandr Martynovich
5Egor Parkhomenko
13Sergey Karpovich
17Vladislav Kalinin
20Leo Mascaro
22Vadim Pigas
Zakhar Volkov
Thủ môn
1Maksim Belov
12Pavel Pavlyuchenko
16Fedor Lapoukhov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.