Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ukraine

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Website: http://www.ffu.org.ua
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.88(bình quân)
Ukraine - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL24/03/25Bỉ*3-0UkraineB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL21/03/25Ukraine(T)3-1Bỉ*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL20/11/24Albania1-2Ukraine*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL17/11/24Georgia1-1Ukraine*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA NL15/10/24Ukraine(T)*1-1SécH0:0HòaDướic0-1Trên
UEFA NL12/10/24Ukraine(T)*1-0GeorgiaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL11/09/24Séc*3-2UkraineB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL08/09/24Ukraine(T)*1-2AlbaniaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO26/06/24Ukraine(T)0-0Bỉ*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Bỉ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ukraine)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(3) Phạt góc (7)
(1) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO21/06/24Slovakia(T)1-2Ukraine*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ukraine)  Thẻ vàng thứ nhất(Ukraine)
(4) Phạt góc (4)
(0) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (5)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO17/06/24Romania(T)3-0Ukraine*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Ukraine)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ukraine)  Thẻ vàng thứ nhất(Ukraine)
(4) Phạt góc (8)
(1) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
INTERF11/06/24Moldova0-4Ukraine*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INTERF08/06/24Ba Lan*3-1UkraineB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
INTERF04/06/24Đức*0-0UkraineH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO27/03/24Ukraine(T)*2-1IcelandT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO22/03/24Bosna và Hercegovina1-2Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO21/11/23Ukraine(T)0-0Ý*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO18/10/23Malta1-3Ukraine*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO14/10/23Ukraine(T)*2-0Bắc MacedoniaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/09/23Ý*2-1UkraineB0:1HòaTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 0 0 0 5 3 2 4 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Ukraine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 70 116 55 5 115 131
Ukraine - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 60 68 28 34 68 73 63 42
22.76% 24.39% 27.64% 11.38% 13.82% 27.64% 29.67% 25.61% 17.07%
Sân nhà 24 34 24 11 6 20 34 29 16
24.24% 34.34% 24.24% 11.11% 6.06% 20.20% 34.34% 29.29% 16.16%
Sân trung lập 11 11 13 4 8 17 11 10 9
23.40% 23.40% 27.66% 8.51% 17.02% 36.17% 23.40% 21.28% 19.15%
Sân khách 21 15 31 13 20 31 28 24 17
21.00% 15.00% 31.00% 13.00% 20.00% 31.00% 28.00% 24.00% 17.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ukraine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 66 3 62 42 3 26 7 6 11
50.38% 2.29% 47.33% 59.15% 4.23% 36.62% 29.17% 25.00% 45.83%
Sân nhà 33 2 38 8 0 5 2 2 4
45.21% 2.74% 52.05% 61.54% 0.00% 38.46% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 15 1 11 10 0 6 1 1 2
55.56% 3.70% 40.74% 62.50% 0.00% 37.50% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 18 0 13 24 3 15 4 3 5
58.06% 0.00% 41.94% 57.14% 7.14% 35.71% 33.33% 25.00% 41.67%
Ukraine - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU09/09/2025 23:59AzerbaijanVSUkraine
WCPEU11/10/2025 02:45IcelandVSUkraine
WCPEU14/10/2025 02:45UkraineVSAzerbaijan
WCPEU17/11/2025 01:00UkraineVSIceland
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andrey Yarmolenko
9Roman Yaremchuk
11Vladyslav Vanat
21Oleksandr Nazarenko
Artem Dovbyk
Tiền vệ
6Ivan Kalyuzhny
8Heorhii Sudakov
10Mykola Shaparenko
14Vitaliy Buyalskyi
15Viktor Tsygankov
18Yehor Yarmoliuk
19Oleksii Hutsuliak
20Yegor Nazaryna
Hậu vệ
2Yukhym Konoplia
3Bogdan Mykhaylychenko
4Oleksii Sych
5Oleksandr Serhiyovych Svatok
13Ilya Zabarnyi
16Vitali Mykolenko
17Oleksandr Zinchenko
22Mykola Matviyenko
Valerii Bondar
Maksym Talovyerov
Thủ môn
1Andriy Lunin
12Anatolii Trubin
23Dmytro Riznyk
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.