Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Armenia

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Armenia
Thành phố: Yerevan
Sân nhà: Vazgen Sargsyan Republican Stadium
Sức chứa: 14403
Địa chỉ: Khanjyan str. 27 ,YEREVAN - 375 010
Website: http://www.ffa.am/
Email: [email protected]
Armenia - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF10/06/25Montenegro*2-2ArmeniaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF07/06/25Kosovo*5-2ArmeniaB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA NL23/03/25Georgia*6-1ArmeniaB0:1 1/4Thua kèoTrênl5-0Trên
UEFA NL21/03/25Armenia0-3Georgia*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL17/11/24Latvia1-2Armenia*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL15/11/24Armenia*0-1Faroe IslandsB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL13/10/24Armenia*0-2Bắc MacedoniaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/10/24Faroe Islands2-2Armenia*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL11/09/24 Bắc Macedonia*2-0ArmeniaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL07/09/24Armenia*4-1LatviaT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INTERF07/06/24Armenia*2-1KazakhstanT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF04/06/24Slovenia*2-1ArmeniaB0:1HòaTrênl1-0Trên
INTERF27/03/24Séc*2-1ArmeniaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF22/03/24Armenia0-1Kosovo*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO22/11/23Croatia*1-0ArmeniaB0:2 1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO18/11/23Armenia1-1Wales*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF17/10/23Bắc Macedonia*3-1ArmeniaB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO12/10/23 Latvia2-0Armenia*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO11/09/23Armenia0-1Croatia*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO09/09/23Thổ Nhĩ Kỳ*1-1ArmeniaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 2 1 5 0 0 0 1 3 8
15.00% 20.00% 65.00% 25.00% 12.50% 62.50% 0.00% 0.00% 0.00% 8.33% 25.00% 66.67%
Armenia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 81 57 10 104 90
Armenia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 27 35 40 68 80 59 28 27
12.37% 13.92% 18.04% 20.62% 35.05% 41.24% 30.41% 14.43% 13.92%
Sân nhà 15 13 15 18 22 33 21 14 15
18.07% 15.66% 18.07% 21.69% 26.51% 39.76% 25.30% 16.87% 18.07%
Sân trung lập 2 4 5 2 6 8 7 1 3
10.53% 21.05% 26.32% 10.53% 31.58% 42.11% 36.84% 5.26% 15.79%
Sân khách 7 10 15 20 40 39 31 13 9
7.61% 10.87% 16.30% 21.74% 43.48% 42.39% 33.70% 14.13% 9.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Armenia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 1 27 58 5 64 5 1 3
41.67% 2.08% 56.25% 45.67% 3.94% 50.39% 55.56% 11.11% 33.33%
Sân nhà 14 0 16 24 2 22 2 0 1
46.67% 0.00% 53.33% 50.00% 4.17% 45.83% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 1 0 3 4 0 6 2 0 2
25.00% 0.00% 75.00% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 5 1 8 30 3 36 1 1 0
35.71% 7.14% 57.14% 43.48% 4.35% 52.17% 50.00% 50.00% 0.00%
Armenia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU06/09/2025 23:59ArmeniaVSBồ Đào Nha
WCPEU09/09/2025 23:59ArmeniaVSĐT CH Ireland
WCPEU11/10/2025 23:59HungaryVSArmenia
WCPEU15/10/2025 02:45ĐT CH IrelandVSArmenia
WCPEU14/11/2025 01:00ArmeniaVSHungary
WCPEU16/11/2025 22:00Bồ Đào NhaVSArmenia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Narek Grigoryan
18Artur Miranyan
Arayik Eloyan
Davit Hakobyan
Zhirayr Shagoyan
Artur Serobyan
Tiền vệ
7Edgar Sevikyan
14Gor Manvelyan
Tomas Adoryan
Eduard Spertsyan
Tigran Avanesyan
Daniel Aghbalyan
Karen Muradyan
Hovhannes Harutyunyan
Hậu vệ
2Edgar Grigoryan
3Varazdat Haroyan
4Georgiy Harutyunyan
5Styopa Mkrtchyan
9Petik Manukyan
13Kamo Hovhannisyan
19Hovhannes Hambardzumyan
21Nair Tiknizyan
22Sergey Muradyan
Thủ môn
12Arsen Beglaryan
16Henri Avagyan
Arman Nersesyan
Anatoly Ayvazov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.