Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Albania

Thành lập: 1930
Quốc tịch: Albania
Thành phố: Tirane
Sức chứa: 22500
Địa chỉ: Rruga Labinoti , Pallati perballe Shkolles "Gjuhet e Huaja" TIRANA
Website: http://www.fshf.org
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.40(bình quân)
Giá trị đội hình: 111,00 Mill. €
Albania - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU14/11/25Andorra0-1Albania*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF15/10/25Albania*4-2JordanT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
WCPEU12/10/25Serbia*0-1AlbaniaT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
WCPEU10/09/25Albania*1-0LatviaT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF04/09/25Gibraltar0-1Albania*T2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPEU11/06/25Latvia1-1Albania*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
WCPEU08/06/25Albania0-0Serbia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPEU25/03/25Albania*3-0AndorraT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
WCPEU22/03/25Anh*2-0AlbaniaB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA NL20/11/24Albania1-2Ukraine*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL17/11/24Albania0-0Séc*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL14/10/24Georgia*0-1AlbaniaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL12/10/24Séc*2-0AlbaniaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL11/09/24Albania*0-1GeorgiaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Ukraine(T)*1-2AlbaniaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO25/06/24Albania(T)0-1Tây Ban Nha*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
Khai cuộc(Albania)  Bóng phạt góc thứ nhất(Albania)  Thẻ vàng thứ nhất(Albania)
(2) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (2)
(4) Thay người (5)
UEFA EURO19/06/24Croatia(T)*2-2AlbaniaH0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
Khai cuộc(Albania)  Bóng phạt góc thứ nhất(Croatia)  Thẻ vàng thứ nhất(Albania)
(3) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (3)
(0) Việt vị (4)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO16/06/24Ý(T)*2-1AlbaniaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Albania)  Bóng phạt góc thứ nhất(Albania)  Thẻ vàng thứ nhất(Ý)
(5) Phạt góc (3)
(2) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
INTERF08/06/24Albania(T)*3-1AzerbaijanT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INTERF04/06/24Albania(T)*3-0LiechtensteinT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 3 2 2 3 1 2 4 1 2
50.00% 20.00% 30.00% 42.86% 28.57% 28.57% 50.00% 16.67% 33.33% 57.14% 14.29% 28.57%
Albania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 73 106 39 3 113 108
Albania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 38 52 46 45 80 77 33 31
18.10% 17.19% 23.53% 20.81% 20.36% 36.20% 34.84% 14.93% 14.03%
Sân nhà 25 23 24 20 12 33 31 22 18
24.04% 22.12% 23.08% 19.23% 11.54% 31.73% 29.81% 21.15% 17.31%
Sân trung lập 3 4 3 6 4 9 5 3 3
15.00% 20.00% 15.00% 30.00% 20.00% 45.00% 25.00% 15.00% 15.00%
Sân khách 12 11 25 20 29 38 41 8 10
12.37% 11.34% 25.77% 20.62% 29.90% 39.18% 42.27% 8.25% 10.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 2 39 57 8 52 7 2 4
43.06% 2.78% 54.17% 48.72% 6.84% 44.44% 53.85% 15.38% 30.77%
Sân nhà 19 2 26 21 1 15 6 0 4
40.43% 4.26% 55.32% 56.76% 2.70% 40.54% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân trung lập 3 0 1 9 2 5 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 56.25% 12.50% 31.25% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 12 27 5 32 1 2 0
42.86% 0.00% 57.14% 42.19% 7.81% 50.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Albania - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU17/11/2025 01:00AlbaniaVSAnh
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rey Manaj
9Jasir Asani
11Myrto Uzuni
17Indrit Tuci
19Mirlind Daku
21Arber Hoxha
22Armando Broja
Tiền vệ
8Kristjan Asllani
10Nedim Bajrami
13Juljan Shehu
14Qazim Laci
16Medon Berisha
20Ylber Ramadani
24Adrion Pajaziti
Hậu vệ
2Ivan Balliu Campeny
3Mario Mitaj
4Elseid Hisaj
5Arlind Ajeti
6Berat Djimsiti
15Klisman Cake
18Ardian Ismajli
25Naser Aliji
Thủ môn
1Thomas Strakosha
12Mario Dajsinani
23Simon Simoni
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.