Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Venezuela

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Venezuela
Thành phố: Caracas
Địa chỉ: Avda. Santos Erminy Ira,Calle las Delicias Torre Mega II,P.H. Sabana Grande,CARACAS - 1050
Website: http://www.federacionvenezolanadefutbol.org/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.55(bình quân)
Venezuela - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPSA11/06/25Uruguay*2-0VenezuelaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
WCPSA07/06/25Venezuela*2-0BoliviaT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
WCPSA26/03/25Venezuela*1-0PeruT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
WCPSA22/03/25Ecuador*2-1VenezuelaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF19/01/25Mỹ*3-1VenezuelaB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
WCPSA20/11/24Chile*4-2VenezuelaB0:1/2Thua kèoTrênc3-2Trên
WCPSA15/11/24 Venezuela1-1Brazil*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPSA16/10/24Paraguay*2-1VenezuelaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
WCPSA11/10/24Venezuela1-1Argentina*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPSA11/09/24Venezuela0-0Uruguay*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPSA06/09/24Bolivia*4-0VenezuelaB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AMEC06/07/24Venezuela(T)*1-1CanadaH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
Khai cuộc(Canada)  Bóng phạt góc thứ nhất(Venezuela)  Thẻ vàng thứ nhất(Canada)
(7) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (2)
(3) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
AMEC01/07/24Jamaica(T)0-3Venezuela*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Jamaica)  Bóng phạt góc thứ nhất(Jamaica)  Thẻ vàng thứ nhất(Venezuela)
(6) Phạt góc (9)
(1) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
AMEC27/06/24Venezuela(T)1-0Mexico*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Mexico)  Bóng phạt góc thứ nhất(Mexico)  Thẻ vàng thứ nhất(Venezuela)
(2) Phạt góc (7)
(2) Thẻ vàng (2)
(4) Việt vị (2)
(5) Thay người (5)
AMEC23/06/24 Ecuador(T)*1-2VenezuelaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Ecuador)  Bóng phạt góc thứ nhất(Venezuela)  Thẻ vàng thứ nhất(Ecuador)
(3) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (3)
(4) Thay người (5)
INTERF25/03/24Guatemala(T)0-0Venezuela*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/03/24Venezuela(T)1-2Ý*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF11/12/23Colombia(T)*1-0VenezuelaB0:1HòaDướil1-0Trên
WCPSA22/11/23Peru*1-1VenezuelaH0:0HòaDướic1-0Trên
WCPSA17/11/23Venezuela*0-0EcuadorH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 4hòa(20.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 2 4 0 3 2 2 0 1 6
25.00% 35.00% 40.00% 33.33% 66.67% 0.00% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00% 14.29% 85.71%
Venezuela - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 74 108 71 3 128 128
Venezuela - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 35 45 68 47 61 79 101 49 27
13.67% 17.58% 26.56% 18.36% 23.83% 30.86% 39.45% 19.14% 10.55%
Sân nhà 20 22 28 12 15 26 30 25 16
20.62% 22.68% 28.87% 12.37% 15.46% 26.80% 30.93% 25.77% 16.49%
Sân trung lập 7 13 19 11 9 17 28 8 6
11.86% 22.03% 32.20% 18.64% 15.25% 28.81% 47.46% 13.56% 10.17%
Sân khách 8 10 21 24 37 36 43 16 5
8.00% 10.00% 21.00% 24.00% 37.00% 36.00% 43.00% 16.00% 5.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Venezuela - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 4 33 81 2 67 8 10 7
41.27% 6.35% 52.38% 54.00% 1.33% 44.67% 32.00% 40.00% 28.00%
Sân nhà 17 2 25 14 0 13 5 6 5
38.64% 4.55% 56.82% 51.85% 0.00% 48.15% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân trung lập 7 1 7 26 2 9 0 3 2
46.67% 6.67% 46.67% 70.27% 5.41% 24.32% 0.00% 60.00% 40.00%
Sân khách 2 1 1 41 0 45 3 1 0
50.00% 25.00% 25.00% 47.67% 0.00% 52.33% 75.00% 25.00% 0.00%
Venezuela - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPSA04/09/2025 04:00ArgentinaVSVenezuela
WCPSA07/09/2025 04:00VenezuelaVSColombia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Freddy Enrique Vargas Pinero
9Jhonder Leonel Cadiz Fernandez
10Yeferson Julio Soteldo Martinez
11Jan Carlos Hurtado Anchico
23Jose Salomon Rondon Gimenez
Josef Martinez
David Martinez
Tiền vệ
8Tomas Eduardo Rincon Hernandez
16Telasco Jose Segovia Perez
18Cristian Sleiker Casseres Yepes
20Eduard Alexander Bello Gil
Jefferson David Savarino Quintero
Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
Yangel Clemente Herrera Ravelo
Leonardo Flores
Jose Andres Martinez Torres
Hậu vệ
2Nahuel Ferraresi
3Thomas Gutierrez Serna
4Josua Antonio Mejias Garcia
5Christian Frederick Bayoi Makoun Reyes
21Alexander David Gonzalez Sibulo
Wilker Angel
Jhon Carlos Chancellor Cedeno
Jon Aramburu
Miguel Angel Navarro Zarate
Alessandro Milani
Thủ môn
1Wuilker Farinez Aray
22Rafael Enrique Romo Perez
Alain Baroja
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.