Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 6 |
5 |
9 |
2 |
3 |
1 |
4 |
2 |
1 |
0 |
0 |
7 |
| 30.00% |
25.00% |
45.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
| Venezuela - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
76 |
109 |
71 |
4 |
132 |
128 |
| Venezuela - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
35 |
46 |
68 |
48 |
63 |
81 |
102 |
49 |
28 |
| 13.46% |
17.69% |
26.15% |
18.46% |
24.23% |
31.15% |
39.23% |
18.85% |
10.77% |
| Sân nhà |
20 |
22 |
28 |
12 |
16 |
26 |
30 |
25 |
17 |
| 20.41% |
22.45% |
28.57% |
12.24% |
16.33% |
26.53% |
30.61% |
25.51% |
17.35% |
| Sân trung lập |
7 |
14 |
19 |
12 |
9 |
18 |
29 |
8 |
6 |
| 11.48% |
22.95% |
31.15% |
19.67% |
14.75% |
29.51% |
47.54% |
13.11% |
9.84% |
| Sân khách |
8 |
10 |
21 |
24 |
38 |
37 |
43 |
16 |
5 |
| 7.92% |
9.90% |
20.79% |
23.76% |
37.62% |
36.63% |
42.57% |
15.84% |
4.95% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Venezuela - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
26 |
4 |
33 |
83 |
2 |
68 |
8 |
10 |
8 |
| 41.27% |
6.35% |
52.38% |
54.25% |
1.31% |
44.44% |
30.77% |
38.46% |
30.77% |
| Sân nhà |
17 |
2 |
25 |
14 |
0 |
13 |
5 |
6 |
6 |
| 38.64% |
4.55% |
56.82% |
51.85% |
0.00% |
48.15% |
29.41% |
35.29% |
35.29% |
| Sân trung lập |
7 |
1 |
7 |
28 |
2 |
9 |
0 |
3 |
2 |
| 46.67% |
6.67% |
46.67% |
71.79% |
5.13% |
23.08% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
| Sân khách |
2 |
1 |
1 |
41 |
0 |
46 |
3 |
1 |
0 |
| 50.00% |
25.00% |
25.00% |
47.13% |
0.00% |
52.87% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
| Venezuela - Lịch thi đấu |
| Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
| INTERF | 18/11/2025 20:00 | Canada | VS | Venezuela |
|
|
|
|