Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Tokyo

Thành lập: 1935
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tokyo
Sân nhà: Sân vận động Ajinomoto
Sức chứa: 49,970
Địa chỉ: 2-15-10 Sarue, Koto-ku, Tokyo 135-0003
Website: http://www.fctokyo.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 26.06(bình quân)
FC Tokyo - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D109/11/25FC Machida Zelvia(T)*0-1FC TokyoT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/10/25FC Tokyo*3-1Fagiano OkayamaT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JPN D117/10/25Sanfrecce Hiroshima*0-0FC TokyoH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D104/10/25Shimizu S-Pulse*1-1FC TokyoH0:0HòaDướic1-0Trên
JPN D128/09/25FC Tokyo*2-3Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D123/09/25FC Tokyo*1-0Avispa Fukuoka T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D120/09/25Kawasaki Frontale*0-1FC TokyoT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D115/09/25FC Tokyo*1-0Tokyo VerdyT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D131/08/25Nagoya Grampus*1-1FC TokyoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JE Cup27/08/25Urawa Red Diamonds*1-2FC TokyoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D124/08/25FC Tokyo*0-4Kyoto Sanga FCB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
JPN D116/08/25Shonan Bellmare2-2FC Tokyo*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D110/08/25FC Tokyo*0-1Kashima AntlersB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JE Cup06/08/25Cerezo Osaka(T)*1-2FC TokyoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D119/07/25FC Tokyo*3-2Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JE Cup16/07/25FC Tokyo*2-0Oita TrinitaT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D105/07/25Kashiwa Reysol*1-0FC TokyoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D128/06/25FC Tokyo*2-1Yokohama FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D125/06/25Yokohama F Marinos*0-3FC TokyoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D122/06/25Gamba Osaka*2-0FC TokyoB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 0 3 2 0 0 3 4 2
55.00% 20.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
FC Tokyo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 331 461 262 27 584 497
FC Tokyo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 261 255 225 134 271 378 252 180
19.06% 24.14% 23.59% 20.81% 12.40% 25.07% 34.97% 23.31% 16.65%
Sân nhà 121 120 116 93 49 117 160 114 108
24.25% 24.05% 23.25% 18.64% 9.82% 23.45% 32.06% 22.85% 21.64%
Sân trung lập 16 22 20 13 9 18 23 24 15
20.00% 27.50% 25.00% 16.25% 11.25% 22.50% 28.75% 30.00% 18.75%
Sân khách 69 119 119 119 76 136 195 114 57
13.75% 23.71% 23.71% 23.71% 15.14% 27.09% 38.84% 22.71% 11.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Tokyo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 248 9 271 175 3 142 77 47 60
46.97% 1.70% 51.33% 54.69% 0.94% 44.38% 41.85% 25.54% 32.61%
Sân nhà 163 8 164 37 0 28 28 18 28
48.66% 2.39% 48.96% 56.92% 0.00% 43.08% 37.84% 24.32% 37.84%
Sân trung lập 22 1 28 11 0 8 6 1 1
43.14% 1.96% 54.90% 57.89% 0.00% 42.11% 75.00% 12.50% 12.50%
Sân khách 63 0 79 127 3 106 43 28 31
44.37% 0.00% 55.63% 53.81% 1.27% 44.92% 42.16% 27.45% 30.39%
FC Tokyo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JE Cup16/11/2025 12:10FC Machida ZelviaVSFC Tokyo
JPN D130/11/2025 13:00Vissel KobeVSFC Tokyo
JPN D106/12/2025 13:00FC TokyoVSAlbirex Niigata
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Tsuyoshi Ogashiwa
14Keita Yamashita
16Kein Sato
19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
25Tsuna Kominato
26Motoki Nagakura
28Leon Nozawa
39Teruhito Nakagawa
88Taiyo Yamaguchi
98Everton Galdino Moreira
Tiền vệ
7Soma Anzai
8Takahiro Ko
10Keigo Higashi
18Kento Hashimoto
22Keita Endo
27Kyota Tokiwa
33Kota Tawaratsumida
37Kei Koizumi
40Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
48Yuta Arai
53Maki Kitahara
Hậu vệ
2Sei Muroya
3Masato Morishige
5Yuto Nagatomo
6Kashif Bangunagande
24Alexander Scholz
30Teppei Oka
32Kanta Doi
44Henrique de Souza Trevisan
99Kousuke Shirai
Thủ môn
13Go Hatano
31Masataka Kobayashi
51Matthew Watanabe
52Keita Niibori
58Wataru Goto
81Kim Seung Gyu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.