Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 9 |
6 |
5 |
5 |
2 |
3 |
1 |
0 |
0 |
3 |
4 |
2 |
| 45.00% |
30.00% |
25.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
| Chicago Fire - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
231 |
385 |
269 |
24 |
458 |
451 |
| Chicago Fire - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
137 |
181 |
248 |
195 |
148 |
232 |
313 |
217 |
147 |
| 15.07% |
19.91% |
27.28% |
21.45% |
16.28% |
25.52% |
34.43% |
23.87% |
16.17% |
| Sân nhà |
81 |
113 |
132 |
83 |
38 |
99 |
146 |
118 |
84 |
| 18.12% |
25.28% |
29.53% |
18.57% |
8.50% |
22.15% |
32.66% |
26.40% |
18.79% |
| Sân trung lập |
11 |
5 |
9 |
5 |
6 |
7 |
11 |
8 |
10 |
| 30.56% |
13.89% |
25.00% |
13.89% |
16.67% |
19.44% |
30.56% |
22.22% |
27.78% |
| Sân khách |
45 |
63 |
107 |
107 |
104 |
126 |
156 |
91 |
53 |
| 10.56% |
14.79% |
25.12% |
25.12% |
24.41% |
29.58% |
36.62% |
21.36% |
12.44% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Chicago Fire - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
161 |
4 |
196 |
176 |
11 |
178 |
37 |
40 |
40 |
| 44.60% |
1.11% |
54.29% |
48.22% |
3.01% |
48.77% |
31.62% |
34.19% |
34.19% |
| Sân nhà |
144 |
2 |
176 |
15 |
0 |
14 |
19 |
21 |
25 |
| 44.72% |
0.62% |
54.66% |
51.72% |
0.00% |
48.28% |
29.23% |
32.31% |
38.46% |
| Sân trung lập |
7 |
0 |
8 |
6 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
| 46.67% |
0.00% |
53.33% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
| Sân khách |
10 |
2 |
12 |
155 |
11 |
162 |
17 |
18 |
15 |
| 41.67% |
8.33% |
50.00% |
47.26% |
3.35% |
49.39% |
34.00% |
36.00% |
30.00% |
| Chicago Fire - Lịch thi đấu |
| Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|