|
|
|
|
FC Orenburg | | |
| | | Thành lập: | 1976 | | Quốc tịch: | Nga | | Thành phố: | Orenburg | | Sân nhà: | Gazovik Stadium | | Sức chứa: | 10,046 | | Địa chỉ: | Ulitsa Tsvetnoy Bul'var, 31, Orenburg, Orenburg Oblast, Russia, 460008 | | Website: | http://fcorenburg.ru | | Tuổi cả cầu thủ: | 24.56(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 4 |
4 |
12 |
2 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
7 |
| 20.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
| FC Orenburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
205 |
343 |
169 |
16 |
379 |
354 |
| FC Orenburg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
168 |
167 |
177 |
128 |
93 |
171 |
249 |
182 |
131 |
| 22.92% |
22.78% |
24.15% |
17.46% |
12.69% |
23.33% |
33.97% |
24.83% |
17.87% |
| Sân nhà |
100 |
88 |
89 |
45 |
40 |
74 |
110 |
104 |
74 |
| 27.62% |
24.31% |
24.59% |
12.43% |
11.05% |
20.44% |
30.39% |
28.73% |
20.44% |
| Sân trung lập |
6 |
8 |
12 |
8 |
2 |
10 |
10 |
9 |
7 |
| 16.67% |
22.22% |
33.33% |
22.22% |
5.56% |
27.78% |
27.78% |
25.00% |
19.44% |
| Sân khách |
62 |
71 |
76 |
75 |
51 |
87 |
129 |
69 |
50 |
| 18.51% |
21.19% |
22.69% |
22.39% |
15.22% |
25.97% |
38.51% |
20.60% |
14.93% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| FC Orenburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
143 |
11 |
126 |
117 |
14 |
92 |
20 |
17 |
14 |
| 51.07% |
3.93% |
45.00% |
52.47% |
6.28% |
41.26% |
39.22% |
33.33% |
27.45% |
| Sân nhà |
91 |
5 |
84 |
35 |
3 |
24 |
11 |
9 |
4 |
| 50.56% |
2.78% |
46.67% |
56.45% |
4.84% |
38.71% |
45.83% |
37.50% |
16.67% |
| Sân trung lập |
7 |
0 |
8 |
6 |
0 |
5 |
0 |
0 |
1 |
| 46.67% |
0.00% |
53.33% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
| Sân khách |
45 |
6 |
34 |
76 |
11 |
63 |
9 |
8 |
9 |
| 52.94% |
7.06% |
40.00% |
50.67% |
7.33% |
42.00% |
34.62% |
30.77% |
34.62% |
|
|
|
|