Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Orenburg

Thành lập: 1976
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Orenburg
Sân nhà: Gazovik Stadium
Sức chứa: 10,046
Địa chỉ: Ulitsa Tsvetnoy Bul'var, 31, Orenburg, Orenburg Oblast, Russia, 460008
Website: http://fcorenburg.ru
Tuổi cả cầu thủ: 24.38(bình quân)
FC Orenburg - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D124/05/25Rubin Kazan*4-2FC OrenburgB0:3/4Thua kèoTrênc3-2Trên
RUS D117/05/25FC Orenburg1-2Krasnodar FK*B1:0HòaTrênl1-1Trên
RUS D110/05/25FC Orenburg*1-1FK KhimkiH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/05/25 Lokomotiv Moscow*1-1FC OrenburgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D127/04/25PFC Krylia Sovetov Samara*2-0FC OrenburgB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D119/04/25FC Orenburg*2-1Dinamo Makhachkala T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D112/04/25FC Orenburg0-2CSKA Moscow*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D104/04/25FC Pari Nizhny Novgorod*1-2FC Orenburg T0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
RUS D129/03/25Dynamo Moscow*5-1FC OrenburgB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
RUS D115/03/25FC Orenburg*1-0Fakel Voronezh T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D108/03/25FC Orenburg1-2FC Rostov*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
RUS D102/03/25Spartak Moscow*2-0FC Orenburg B0:2HòaDướic0-0Dưới
INT CF22/02/25FC Orenburg3-5Rubin KazanB  Trênc 
INT CF12/02/25FC Torpedo Moscow(T)2-3FC OrenburgT  Trênl1-3Trên
INT CF11/02/25FC Orenburg0-0Veles MoscowH  Dướic0-0Dưới
INT CF06/02/25FC Orenburg0-0KamAZ H  Dướic0-0Dưới
INT CF05/02/25Chernomorets Novorossiysk(T)1-2FC OrenburgT  Trênl1-0Trên
INT CF25/01/25FC Orenburg(T)1-1Spartak KostromaH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/25FC Orenburg0-1FC ChelyabinskB  Dướil0-1Trên
RUS D108/12/24Akhmat Grozny*1-0FC OrenburgB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 4thắng kèo(30.77%), 2hòa(15.38%), 7thua kèo(53.85%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 3 5 2 1 0 1 1 5
25.00% 25.00% 50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 66.67% 33.33% 0.00% 14.29% 14.29% 71.43%
FC Orenburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 336 161 14 369 340
FC Orenburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 163 171 123 86 163 243 174 129
23.41% 22.99% 24.12% 17.35% 12.13% 22.99% 34.27% 24.54% 18.19%
Sân nhà 98 86 84 43 37 70 107 99 72
28.16% 24.71% 24.14% 12.36% 10.63% 20.11% 30.75% 28.45% 20.69%
Sân trung lập 6 8 12 8 2 10 10 9 7
16.67% 22.22% 33.33% 22.22% 5.56% 27.78% 27.78% 25.00% 19.44%
Sân khách 62 69 75 72 47 83 126 66 50
19.08% 21.23% 23.08% 22.15% 14.46% 25.54% 38.77% 20.31% 15.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Orenburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 142 11 126 105 13 84 20 17 14
50.90% 3.94% 45.16% 51.98% 6.44% 41.58% 39.22% 33.33% 27.45%
Sân nhà 90 5 84 28 3 20 11 9 4
50.28% 2.79% 46.93% 54.90% 5.88% 39.22% 45.83% 37.50% 16.67%
Sân trung lập 7 0 8 6 0 5 0 0 1
46.67% 0.00% 53.33% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 45 6 34 71 10 59 9 8 9
52.94% 7.06% 40.00% 50.71% 7.14% 42.14% 34.62% 30.77% 34.62%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Emircan Gurluk
9Braian Ezequiel Mansilla
10Saeid Saharkhizan
19Justin Cuero
47Timofey Martynov
77Atsamaz Revazov
90Maksim Saveljev
Tiền vệ
6Mohammad Ghorbani
8Ivan Basic
11Stepan Oganesyan
14Yaroslav Mikhailov
16Jordhy Thompson
18Alexander Kovalenko
20Dmitri Rybchinskiy
21Gabriel Florentin
24Tomas Muro
80Jimmy Marin
96Aleksey Baranovskiy
Dmitriy Miller
Hậu vệ
4Danila Khotulev
5Alexey Tataev
12Andrei Sergeyevich Malykh
31Georgi Zotov
35Kazimcan Karatas
38Artem Kasimov
59Maksim Syshchenko
81Maksim Sidorov
87Danila Prokhin
Thủ môn
1Bogdan Moskvichev
13Aleksey Kenyaykin
99Nikolay Sysuev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.