|
|
|
FC Orenburg | | |
| | Thành lập: | 1976 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Orenburg | Sân nhà: | Gazovik Stadium | Sức chứa: | 10,046 | Địa chỉ: | Ulitsa Tsvetnoy Bul'var, 31, Orenburg, Orenburg Oblast, Russia, 460008 | Website: | http://fcorenburg.ru | Tuổi cả cầu thủ: | 24.38(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 4thắng kèo(30.77%), 2hòa(15.38%), 7thua kèo(53.85%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
2 |
3 |
5 |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
5 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
14.29% |
14.29% |
71.43% |
FC Orenburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
198 |
336 |
161 |
14 |
369 |
340 |
FC Orenburg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
166 |
163 |
171 |
123 |
86 |
163 |
243 |
174 |
129 |
23.41% |
22.99% |
24.12% |
17.35% |
12.13% |
22.99% |
34.27% |
24.54% |
18.19% |
Sân nhà |
98 |
86 |
84 |
43 |
37 |
70 |
107 |
99 |
72 |
28.16% |
24.71% |
24.14% |
12.36% |
10.63% |
20.11% |
30.75% |
28.45% |
20.69% |
Sân trung lập |
6 |
8 |
12 |
8 |
2 |
10 |
10 |
9 |
7 |
16.67% |
22.22% |
33.33% |
22.22% |
5.56% |
27.78% |
27.78% |
25.00% |
19.44% |
Sân khách |
62 |
69 |
75 |
72 |
47 |
83 |
126 |
66 |
50 |
19.08% |
21.23% |
23.08% |
22.15% |
14.46% |
25.54% |
38.77% |
20.31% |
15.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Orenburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
142 |
11 |
126 |
105 |
13 |
84 |
20 |
17 |
14 |
50.90% |
3.94% |
45.16% |
51.98% |
6.44% |
41.58% |
39.22% |
33.33% |
27.45% |
Sân nhà |
90 |
5 |
84 |
28 |
3 |
20 |
11 |
9 |
4 |
50.28% |
2.79% |
46.93% |
54.90% |
5.88% |
39.22% |
45.83% |
37.50% |
16.67% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
8 |
6 |
0 |
5 |
0 |
0 |
1 |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
45 |
6 |
34 |
71 |
10 |
59 |
9 |
8 |
9 |
52.94% |
7.06% |
40.00% |
50.71% |
7.14% |
42.14% |
34.62% |
30.77% |
34.62% |
FC Orenburg - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|