Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Luton Town(Luton Town F.C.)

Thành lập: 1885-4-11
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luton
Sân nhà: Kenilworth Road
Sức chứa: 12,056
Địa chỉ: Kenilworth Stadium,1 Maple Road,Luton,LU4 8AW
Website: http://www.lutontown.co.uk/en
Tuổi cả cầu thủ: 27.19(bình quân)
Luton Town(Luton Town F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25West Bromwich(WBA)5-3Luton Town*B1/4:0Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG LCH26/04/25 Luton Town*1-0Coventry T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH21/04/25Luton Town*3-1Bristol CityT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH18/04/25Derby County*0-1Luton TownT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH12/04/25Luton Town*0-1Blackburn Rovers B0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Stoke City*1-1Luton TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/04/25Luton Town1-1Leeds United*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG LCH29/03/25Hull City*0-1Luton TownT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/03/25Luton Town*0-0MiddlesbroughH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH12/03/25Cardiff City*1-2Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH08/03/25Burnley*4-0Luton Town B0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH01/03/25Luton Town*1-0PortsmouthT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH23/02/25Watford*2-0Luton TownB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LCH20/02/25Luton Town*1-1Plymouth ArgyleH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH15/02/25Luton Town*0-1Sheffield UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/02/25Sunderland AFC*2-0Luton TownB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH01/02/25Sheffield Wed*1-1Luton TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH25/01/25Luton Town*0-1MillwallB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH22/01/25Oxford United3-2Luton Town*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH18/01/25Luton Town*0-0Preston North EndH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 4 3 0 0 0 3 2 5
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Luton Town(Luton Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 318 575 324 34 632 619
Luton Town(Luton Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 271 264 323 226 167 300 420 287 244
21.66% 21.10% 25.82% 18.07% 13.35% 23.98% 33.57% 22.94% 19.50%
Sân nhà 174 127 157 104 50 105 203 146 158
28.43% 20.75% 25.65% 16.99% 8.17% 17.16% 33.17% 23.86% 25.82%
Sân trung lập 1 2 3 3 3 3 6 3 0
8.33% 16.67% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 96 135 163 119 114 192 211 138 86
15.31% 21.53% 26.00% 18.98% 18.18% 30.62% 33.65% 22.01% 13.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town(Luton Town F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 311 10 314 177 6 160 62 47 61
48.98% 1.57% 49.45% 51.60% 1.75% 46.65% 36.47% 27.65% 35.88%
Sân nhà 206 8 187 54 2 36 29 23 32
51.37% 2.00% 46.63% 58.70% 2.17% 39.13% 34.52% 27.38% 38.10%
Sân trung lập 0 1 3 2 0 1 1 1 1
0.00% 25.00% 75.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 105 1 124 121 4 123 32 23 28
45.65% 0.43% 53.91% 48.79% 1.61% 49.60% 38.55% 27.71% 33.73%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Carlton Morris
11Elijah Adebayo
19Jacob Brown
21Millenic Alli
44Lasse Selvag Nordas
47Josh Bowler
Tiền vệ
7Victor Moses
8Thelo Aasgaard
13Marvelous Nakamba
14Tahith Chong
18Jordan Clark
20Liam Walsh
22Lamine Dabo
25Isaiah Jones
26Shandon Baptiste
37Zack Nelson
45Alfie Doughty
Hậu vệ
2Reuell Walters
3Amari'i Bell
4Tom Lockyer
5Mads Juel Andersen
6Mark McGuinness
12Kal Naismith
15Teden Mengi
16Reece Burke
27Daiki Hashioka
28Christ Makosso
38Joe Johnson
Thủ môn
1James Shea
23Tim Krul
24Thomas Kaminski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.