|
|
|
Luton Town(Luton Town F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1885-4-11 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Luton | Sân nhà: | Kenilworth Road | Sức chứa: | 12,056 | Địa chỉ: | Kenilworth Stadium,1 Maple Road,Luton,LU4 8AW | Website: | http://www.lutontown.co.uk/en | Tuổi cả cầu thủ: | 27.19(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Luton Town(Luton Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
318 |
575 |
324 |
34 |
632 |
619 |
Luton Town(Luton Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
271 |
264 |
323 |
226 |
167 |
300 |
420 |
287 |
244 |
21.66% |
21.10% |
25.82% |
18.07% |
13.35% |
23.98% |
33.57% |
22.94% |
19.50% |
Sân nhà |
174 |
127 |
157 |
104 |
50 |
105 |
203 |
146 |
158 |
28.43% |
20.75% |
25.65% |
16.99% |
8.17% |
17.16% |
33.17% |
23.86% |
25.82% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
6 |
3 |
0 |
8.33% |
16.67% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
96 |
135 |
163 |
119 |
114 |
192 |
211 |
138 |
86 |
15.31% |
21.53% |
26.00% |
18.98% |
18.18% |
30.62% |
33.65% |
22.01% |
13.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Luton Town(Luton Town F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
311 |
10 |
314 |
177 |
6 |
160 |
62 |
47 |
61 |
48.98% |
1.57% |
49.45% |
51.60% |
1.75% |
46.65% |
36.47% |
27.65% |
35.88% |
Sân nhà |
206 |
8 |
187 |
54 |
2 |
36 |
29 |
23 |
32 |
51.37% |
2.00% |
46.63% |
58.70% |
2.17% |
39.13% |
34.52% |
27.38% |
38.10% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
3 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
105 |
1 |
124 |
121 |
4 |
123 |
32 |
23 |
28 |
45.65% |
0.43% |
53.91% |
48.79% |
1.61% |
49.60% |
38.55% |
27.71% |
33.73% |
Luton Town(Luton Town F.C.) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|