Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.)

Thành lập: 1882
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: Loftus Road Stadium
Sức chứa: 18,439
Địa chỉ: Loftus Road Stadium South Africa Road London
Website: http://www.qpr.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.97(bình quân)
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Sunderland AFC*0-1Queens Park RangersT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH26/04/25Queens Park Rangers0-5Burnley*B3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG LCH21/04/25Queens Park Rangers*1-2Swansea CityB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH18/04/25Preston North End*1-2Queens Park RangersT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH12/04/25Queens Park Rangers1-1Bristol City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH10/04/25Oxford United*1-3Queens Park RangersT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH05/04/25Queens Park Rangers*0-0Cardiff CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH29/03/25Stoke City*3-1Queens Park RangersB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH15/03/25 Queens Park Rangers2-2Leeds United*H1:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH12/03/25Middlesbrough*2-1Queens Park RangersB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH08/03/25 West Bromwich(WBA)*1-0Queens Park RangersB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH01/03/25Queens Park Rangers1-2Sheffield United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH22/02/25Portsmouth*2-1Queens Park RangersB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH15/02/25Queens Park Rangers*4-0Derby CountyT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH12/02/25Coventry*1-0Queens Park RangersB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH05/02/25Queens Park Rangers*2-1Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH01/02/25Millwall*2-1Queens Park RangersB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH25/01/25Queens Park Rangers*0-2Sheffield WedB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH22/01/25Hull City*1-2Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH18/01/25Plymouth Argyle0-1Queens Park Rangers*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 2 3 4 0 0 0 5 0 6
35.00% 15.00% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 0.00% 54.55%
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 558 266 18 580 561
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 223 297 255 204 335 419 239 148
14.20% 19.54% 26.03% 22.35% 17.88% 29.36% 36.72% 20.95% 12.97%
Sân nhà 99 121 148 107 78 128 212 121 92
17.90% 21.88% 26.76% 19.35% 14.10% 23.15% 38.34% 21.88% 16.64%
Sân trung lập 1 4 1 3 3 4 5 2 1
8.33% 33.33% 8.33% 25.00% 25.00% 33.33% 41.67% 16.67% 8.33%
Sân khách 62 98 148 145 123 203 202 116 55
10.76% 17.01% 25.69% 25.17% 21.35% 35.24% 35.07% 20.14% 9.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 6 230 258 12 236 60 48 70
43.27% 1.44% 55.29% 50.99% 2.37% 46.64% 33.71% 26.97% 39.33%
Sân nhà 139 5 176 59 3 51 38 25 41
43.44% 1.56% 55.00% 52.21% 2.65% 45.13% 36.54% 24.04% 39.42%
Sân trung lập 1 0 1 4 0 5 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 40 1 53 195 9 180 22 23 28
42.55% 1.06% 56.38% 50.78% 2.34% 46.88% 30.14% 31.51% 38.36%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Paul Smyth
12Michael Frey
14Koki Saito
18Zan Celar
26Rayan Kolli
28Alfie Lloyd
Tiền vệ
4Jack Colback
7Karamoko Dembele
8Sam Field
10Ilias Chair
19Elijah Dixon-Bonner
21Kieran Morgan
24Nicolas Madsen
25Lucas Qvistorff Andersen
27Daniel Bennie
40Jonathan Varane
47Yang Min Hyuk
Lorent Talla
Harry Murphy
Harvey Vale
Hậu vệ
3Jimmy Dunne
5Steve Cook
6Jake Clarke-Salter
15Morgan Fox
16Liam Morrison
17Ronnie Edwards
20Harrison Ashby
22Kenneth Paal
Joao Henrique Mendes da Silva,Esquerdinha
Thủ môn
1Nardi Paul
13Joe Walsh
41Nathan Sheppard
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.