|
|
|
Honduras | | |
| | Thành lập: | 1951 | Quốc tịch: | Ôn-đu-rát | Thành phố: | Tegucigalpa | Sân nhà: | Estadio Olímpico Metropolitano | Sức chứa: | 37325 | Địa chỉ: | Colonia Florencia Norte, Ave.Roble ,Edificio Plaza America ,Ave. Roble, 1 y 2 Nivel ,TEGUCIGALPA | Website: | http://fenafuth.org | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.71(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
7 |
0 |
1 |
0 |
1 |
4 |
3 |
2 |
2 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
87.50% |
0.00% |
12.50% |
0.00% |
20.00% |
80.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Honduras - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
78 |
141 |
68 |
8 |
137 |
158 |
Honduras - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
56 |
52 |
74 |
58 |
55 |
99 |
88 |
68 |
40 |
18.98% |
17.63% |
25.08% |
19.66% |
18.64% |
33.56% |
29.83% |
23.05% |
13.56% |
Sân nhà |
29 |
21 |
15 |
11 |
6 |
13 |
22 |
28 |
19 |
35.37% |
25.61% |
18.29% |
13.41% |
7.32% |
15.85% |
26.83% |
34.15% |
23.17% |
Sân trung lập |
19 |
20 |
32 |
18 |
19 |
40 |
30 |
26 |
12 |
17.59% |
18.52% |
29.63% |
16.67% |
17.59% |
37.04% |
27.78% |
24.07% |
11.11% |
Sân khách |
8 |
11 |
27 |
29 |
30 |
46 |
36 |
14 |
9 |
7.62% |
10.48% |
25.71% |
27.62% |
28.57% |
43.81% |
34.29% |
13.33% |
8.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Honduras - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
6 |
58 |
55 |
3 |
56 |
10 |
13 |
6 |
42.86% |
5.36% |
51.79% |
48.25% |
2.63% |
49.12% |
34.48% |
44.83% |
20.69% |
Sân nhà |
23 |
3 |
23 |
8 |
0 |
3 |
4 |
4 |
0 |
46.94% |
6.12% |
46.94% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
19 |
1 |
29 |
21 |
1 |
18 |
4 |
5 |
3 |
38.78% |
2.04% |
59.18% |
52.50% |
2.50% |
45.00% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
Sân khách |
6 |
2 |
6 |
26 |
2 |
35 |
2 |
4 |
3 |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
41.27% |
3.17% |
55.56% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
|
|
|
|