Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Honduras

Thành lập: 1951
Quốc tịch: Ôn-đu-rát
Thành phố: Tegucigalpa
Sân nhà: Estadio Olímpico Metropolitano
Sức chứa: 37325
Địa chỉ: Colonia Florencia Norte, Ave.Roble ,Edificio Plaza America ,Ave. Roble, 1 y 2 Nivel ,TEGUCIGALPA
Website: http://fenafuth.org
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.71(bình quân)
Honduras - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
Gold Cup26/03/25Honduras*2-0BermudaT0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Gold Cup22/03/25Bermuda3-5Honduras*T2:0HòaTrênc2-0Trên
INTERF17/03/25Honduras(T)*1-2GuatemalaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CON NL20/11/24Mexico*4-0HondurasB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
CON NL16/11/24Honduras2-0Mexico*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CON NL15/10/24Jamaica*0-0HondurasH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON NL11/10/24French Guyana2-3Honduras*T1:0HòaTrênl0-1Trên
CON NL11/09/24Honduras*1-2JamaicaB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CON NL07/09/24Honduras*4-0Trinidad & TobagoT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF17/06/24Ecuador(T)*2-1HondurasB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
WCPCA10/06/24Bermuda1-6Honduras*T2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
WCPCA07/06/24Honduras*3-1CubaT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
INTERF27/03/24El Salvador(T)1-1Honduras*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
CON NL24/03/24Costa Rica(T)*3-1HondurasB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF18/01/24Honduras(T)*0-2IcelandB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CON NL22/11/23Mexico*2-0Honduras B0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[2-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-0],11 mét[4-2]
CON NL18/11/23Honduras2-0Mexico*T3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CON NL16/10/23Honduras*4-0CubaT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CON NL13/10/23Cuba0-0Honduras*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CON NL13/09/23Honduras*4-0GrenadaT0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 0 1 0 1 4 3 2 2
50.00% 15.00% 35.00% 87.50% 0.00% 12.50% 0.00% 20.00% 80.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Honduras - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 78 141 68 8 137 158
Honduras - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 52 74 58 55 99 88 68 40
18.98% 17.63% 25.08% 19.66% 18.64% 33.56% 29.83% 23.05% 13.56%
Sân nhà 29 21 15 11 6 13 22 28 19
35.37% 25.61% 18.29% 13.41% 7.32% 15.85% 26.83% 34.15% 23.17%
Sân trung lập 19 20 32 18 19 40 30 26 12
17.59% 18.52% 29.63% 16.67% 17.59% 37.04% 27.78% 24.07% 11.11%
Sân khách 8 11 27 29 30 46 36 14 9
7.62% 10.48% 25.71% 27.62% 28.57% 43.81% 34.29% 13.33% 8.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Honduras - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 6 58 55 3 56 10 13 6
42.86% 5.36% 51.79% 48.25% 2.63% 49.12% 34.48% 44.83% 20.69%
Sân nhà 23 3 23 8 0 3 4 4 0
46.94% 6.12% 46.94% 72.73% 0.00% 27.27% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 19 1 29 21 1 18 4 5 3
38.78% 2.04% 59.18% 52.50% 2.50% 45.00% 33.33% 41.67% 25.00%
Sân khách 6 2 6 26 2 35 2 4 3
42.86% 14.29% 42.86% 41.27% 3.17% 55.56% 22.22% 44.44% 33.33%
Honduras - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPCA07/06/2025 06:00Cayman IslandsVSHonduras
WCPCA10/06/2025 06:00HondurasVSAntigua & Barbuda
Gold Cup18/06/2025 10:30CanadaVSHonduras
Gold Cup22/06/2025 10:00HondurasVSEl Salvador
Gold Cup25/06/2025 10:00HondurasVSCuracao
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rigoberto Rivas
9Jorge Benguche
11Roman Rubilio Castillo Alvarez
12Jose Mario Pinto
17Luis Enrique Palma Oseguera
21Yustin Arboleda Buenanos
Juan Carlos Obregon Jr
Jesus Batiz
Alenis Vargas
Tiền vệ
6Bryan Josue Acosta Ramos
10Alexander Agustin Lopez Rodriguez
13Francisco Martinez
16Edwin Rodriguez
19Carlos Pineda
20Deybi Flores
23Jorge Daniel Alvarez Rodas
Kervin Arriaga
Hậu vệ
2Denil Maldonado
3Raul Marcelo Santos Colindres
4Luis Vega
5Javier Arriaga
8Joseph Yeramid Rosales Erazo
14Andy Najar
15Devron Garcia
Cristopher Melendez
Thủ môn
1Edrick Menjivar
18Marlon Javier Licona Lopez
22Harold Fonseca
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.