|
|
|
Honduras | | |
| | Thành lập: | 1951 | Quốc tịch: | Ôn-đu-rát | Thành phố: | Tegucigalpa | Sân nhà: | Estadio Olímpico Metropolitano | Sức chứa: | 37325 | Địa chỉ: | Colonia Florencia Norte, Ave.Roble ,Edificio Plaza America ,Ave. Roble, 1 y 2 Nivel ,TEGUCIGALPA | Website: | http://fenafuth.org | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.74(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
5 |
0 |
1 |
2 |
2 |
3 |
4 |
1 |
2 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
Honduras - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
80 |
145 |
69 |
8 |
140 |
162 |
Honduras - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
58 |
54 |
75 |
59 |
56 |
101 |
90 |
71 |
40 |
19.21% |
17.88% |
24.83% |
19.54% |
18.54% |
33.44% |
29.80% |
23.51% |
13.25% |
Sân nhà |
30 |
21 |
15 |
11 |
6 |
13 |
22 |
29 |
19 |
36.14% |
25.30% |
18.07% |
13.25% |
7.23% |
15.66% |
26.51% |
34.94% |
22.89% |
Sân trung lập |
20 |
21 |
33 |
19 |
19 |
41 |
31 |
28 |
12 |
17.86% |
18.75% |
29.46% |
16.96% |
16.96% |
36.61% |
27.68% |
25.00% |
10.71% |
Sân khách |
8 |
12 |
27 |
29 |
31 |
47 |
37 |
14 |
9 |
7.48% |
11.21% |
25.23% |
27.10% |
28.97% |
43.93% |
34.58% |
13.08% |
8.41% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Honduras - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
50 |
6 |
60 |
57 |
3 |
57 |
10 |
13 |
6 |
43.10% |
5.17% |
51.72% |
48.72% |
2.56% |
48.72% |
34.48% |
44.83% |
20.69% |
Sân nhà |
23 |
3 |
24 |
8 |
0 |
3 |
4 |
4 |
0 |
46.00% |
6.00% |
48.00% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
21 |
1 |
29 |
23 |
1 |
18 |
4 |
5 |
3 |
41.18% |
1.96% |
56.86% |
54.76% |
2.38% |
42.86% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
Sân khách |
6 |
2 |
7 |
26 |
2 |
36 |
2 |
4 |
3 |
40.00% |
13.33% |
46.67% |
40.63% |
3.13% |
56.25% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
Honduras - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|