Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hyderabad FC

Thành lập: 2019-8-27
Quốc tịch: Ấn Độ
Thành phố: Hyderabad
Sân nhà: G.M.C Balayogi Athletic Stadium
Sức chứa: 18,000
Địa chỉ: Gachibowli, Hyderabad, Telangana, India
Website: http://hyderabadfc.co.in/
Hyderabad FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IND HSC24/04/25Jamshedpur FC(T)*2-0Hyderabad FCB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
IND SL12/03/25Hyderabad FC1-1Kerala Blasters FC*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
IND SL06/03/25Hyderabad FC1-3Punjab FC*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
IND SL26/02/25East Bengal*2-0Hyderabad FCB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
IND SL19/02/25Hyderabad FC0-0Mumbai City*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
IND SL14/02/25Odisha FC*3-1Hyderabad FCB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
IND SL08/02/25Hyderabad FC*3-1Mohammedan SC(IND)T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
IND SL29/01/25Northeast United*4-1Hyderabad FCB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
IND SL23/01/25Hyderabad FC*3-2Jamshedpur FCT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
IND SL18/01/25Hyderabad FC1-1Bengaluru*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
IND SL08/01/25 FC Goa*1-1Hyderabad FC H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
IND SL02/01/25Mohun Bagan Super Giant*3-0Hyderabad FCB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
IND SL28/12/24Hyderabad FC1-1East Bengal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IND SL23/12/24Hyderabad FC2-5Northeast United*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
IND SL11/12/24 Chennaiyin FC*1-0Hyderabad FCB0:1HòaDướil1-0Trên
IND SL04/12/24Hyderabad FC0-2FC Goa*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
IND SL30/11/24Mumbai City*1-0Hyderabad FCB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
IND SL25/11/24Hyderabad FC0-6Odisha FC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
IND SL07/11/24Kerala Blasters FC*1-2Hyderabad FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
IND SL30/10/24Hyderabad FC0-2Mohun Bagan Super Giant*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 2 4 5 0 0 1 1 1 6
15.00% 25.00% 60.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 100.00% 12.50% 12.50% 75.00%
Hyderabad FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 33 64 44 3 67 77
Hyderabad FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 25 19 39 28 33 45 53 19 27
17.36% 13.19% 27.08% 19.44% 22.92% 31.25% 36.81% 13.19% 18.75%
Sân nhà 8 10 16 8 15 18 21 9 9
14.04% 17.54% 28.07% 14.04% 26.32% 31.58% 36.84% 15.79% 15.79%
Sân trung lập 6 2 10 5 4 8 8 4 7
22.22% 7.41% 37.04% 18.52% 14.81% 29.63% 29.63% 14.81% 25.93%
Sân khách 11 7 13 15 14 19 24 6 11
18.33% 11.67% 21.67% 25.00% 23.33% 31.67% 40.00% 10.00% 18.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hyderabad FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 23 1 26 36 5 35 7 5 3
46.00% 2.00% 52.00% 47.37% 6.58% 46.05% 46.67% 33.33% 20.00%
Sân nhà 11 1 9 13 2 14 2 1 3
52.38% 4.76% 42.86% 44.83% 6.90% 48.28% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân trung lập 5 0 7 6 0 5 1 3 0
41.67% 0.00% 58.33% 54.55% 0.00% 45.45% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân khách 7 0 10 17 3 16 4 1 0
41.18% 0.00% 58.82% 47.22% 8.33% 44.44% 80.00% 20.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Allan Paulista
10Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
23Joseph Sunny
27Sourav K
29Devendra Murgaokar
47Amon Lepcha
Tiền vệ
5Andrei Alba
7Edmilson Indjai Correia
8Ayush Adhikari
11Cy Goddard
14Lalchhanhima Sailo
17Lalchungnunga Chhangte
18Rashid M
22Aron Vanlalrinchhana
24Lenny Rodrigues
28Isaac Vanmalsawma
51Amosa Lalnundanga
58Cris Nowang Sherpa
77Abdul Rabeeh A K
Joao Victor de Albuquerque Bruno
Abhijith PA
Hậu vệ
3Mohammed Rafi
4Alex Saji
6Parag Satish Shrivas
20Vijay Marandi
21Laldanmawia Hrangthankima
25Leander D'Cunha
41Manoj Mohammad
43Soyal Joshy
50Wahengbam Suresh Singh
65Stefan Sapic
Thủ môn
1Arshdeep Singh
31Karanjit Singh
33Lalbiakhlua Jongte
40Aman Kumar Sahni
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.