|
|
|
Ajaccio(AC Ajaccio) | | |
| | Thành lập: | 1910 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Ajaccio | Sân nhà: | Francois-Coty | Sức chứa: | 10,446 | Địa chỉ: | stade Francois-Coty, Zl du Vazzio, 20090 Ajaccio | Website: | http://www.ac-ajaccio.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.27(bình quân) | Giá trị đội hình: | 24,25 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
3 |
9 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
40.00% |
15.00% |
45.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Ajaccio(AC Ajaccio) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
306 |
477 |
187 |
7 |
450 |
527 |
Ajaccio(AC Ajaccio) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
127 |
184 |
283 |
177 |
206 |
350 |
347 |
196 |
84 |
13.00% |
18.83% |
28.97% |
18.12% |
21.08% |
35.82% |
35.52% |
20.06% |
8.60% |
Sân nhà |
80 |
116 |
136 |
74 |
56 |
133 |
162 |
118 |
49 |
17.32% |
25.11% |
29.44% |
16.02% |
12.12% |
28.79% |
35.06% |
25.54% |
10.61% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
6 |
10 |
4 |
12 |
9 |
3 |
5 |
10.34% |
20.69% |
20.69% |
34.48% |
13.79% |
41.38% |
31.03% |
10.34% |
17.24% |
Sân khách |
44 |
62 |
141 |
93 |
146 |
205 |
176 |
75 |
30 |
9.05% |
12.76% |
29.01% |
19.14% |
30.04% |
42.18% |
36.21% |
15.43% |
6.17% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ajaccio(AC Ajaccio) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
144 |
1 |
172 |
220 |
13 |
229 |
43 |
47 |
41 |
45.43% |
0.32% |
54.26% |
47.62% |
2.81% |
49.57% |
32.82% |
35.88% |
31.30% |
Sân nhà |
129 |
1 |
146 |
41 |
0 |
41 |
29 |
32 |
22 |
46.74% |
0.36% |
52.90% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
34.94% |
38.55% |
26.51% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
2 |
4 |
1 |
11 |
1 |
1 |
1 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
25.00% |
6.25% |
68.75% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
12 |
0 |
24 |
175 |
12 |
177 |
13 |
14 |
18 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
48.08% |
3.30% |
48.63% |
28.89% |
31.11% |
40.00% |
Ajaccio(AC Ajaccio) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|