Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
6 |
1 |
2 |
0 |
0 |
1 |
3 |
3 |
4 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Atletico de Madrid(Atletico Madrid) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
365 |
636 |
309 |
28 |
668 |
670 |
Atletico de Madrid(Atletico Madrid) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
386 |
315 |
322 |
187 |
128 |
290 |
424 |
320 |
304 |
28.85% |
23.54% |
24.07% |
13.98% |
9.57% |
21.67% |
31.69% |
23.92% |
22.72% |
Sân nhà |
210 |
169 |
124 |
63 |
29 |
92 |
180 |
153 |
170 |
35.29% |
28.40% |
20.84% |
10.59% |
4.87% |
15.46% |
30.25% |
25.71% |
28.57% |
Sân trung lập |
23 |
10 |
20 |
7 |
3 |
13 |
18 |
14 |
18 |
36.51% |
15.87% |
31.75% |
11.11% |
4.76% |
20.63% |
28.57% |
22.22% |
28.57% |
Sân khách |
153 |
136 |
178 |
117 |
96 |
185 |
226 |
153 |
116 |
22.50% |
20.00% |
26.18% |
17.21% |
14.12% |
27.21% |
33.24% |
22.50% |
17.06% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Atletico de Madrid(Atletico Madrid) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
447 |
44 |
432 |
117 |
8 |
110 |
47 |
31 |
39 |
48.43% |
4.77% |
46.80% |
49.79% |
3.40% |
46.81% |
40.17% |
26.50% |
33.33% |
Sân nhà |
241 |
30 |
225 |
24 |
1 |
22 |
11 |
8 |
5 |
48.59% |
6.05% |
45.36% |
51.06% |
2.13% |
46.81% |
45.83% |
33.33% |
20.83% |
Sân trung lập |
20 |
0 |
21 |
10 |
0 |
1 |
4 |
1 |
3 |
48.78% |
0.00% |
51.22% |
90.91% |
0.00% |
9.09% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Sân khách |
186 |
14 |
186 |
83 |
7 |
87 |
32 |
22 |
31 |
48.19% |
3.63% |
48.19% |
46.89% |
3.95% |
49.15% |
37.65% |
25.88% |
36.47% |
|
|
|
Thông tin chuyển nhượng | Chuyển vào cầu thủ: | Tạm không có dữ liệu nào | Chuyển ra cầu thủ: | Tạm không có dữ liệu nào |
|