Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wrexham A.F.C.

Thành lập: 1864-10
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Wrexham
Sân nhà: The Racecourse Ground
Sức chứa: 10,771
Địa chỉ: Mold Road, Wrexham, LL11 2AH
Website: http://www.wrexhamafc.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 27.50(bình quân)
Wrexham A.F.C. - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH08/11/25Wrexham A.F.C.*1-0Charlton Athletic F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/11/25Portsmouth*0-0Wrexham A.F.C.H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH01/11/25Wrexham A.F.C.3-2Coventry*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LC29/10/25Wrexham A.F.C.*1-2Cardiff CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH25/10/25Middlesbrough*1-1Wrexham A.F.C.H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH23/10/25 Wrexham A.F.C.*1-0Oxford UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH18/10/25Stoke City*1-0Wrexham A.F.C.B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH04/10/25Wrexham A.F.C.*1-1Birmingham City F.C.H0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LCH01/10/25Leicester City*1-1Wrexham A.F.C.H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH27/09/25Wrexham A.F.C.*1-1Derby CountyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LC24/09/25Wrexham A.F.C.*2-0Reading F.C.T0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH20/09/25Norwich City*2-3Wrexham A.F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH13/09/25Wrexham A.F.C.*1-3Queens Park RangersB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH30/08/25Millwall*0-2Wrexham A.F.C.T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LC27/08/25Preston North End*2-3Wrexham A.F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH23/08/25Wrexham A.F.C.*2-2Sheffield WedH0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH16/08/25Wrexham A.F.C.2-3West Bromwich(WBA)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC13/08/25Wrexham A.F.C.3-3Hull City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[3-3],11 mét[5-3]
ENG LCH09/08/25Southampton*2-1Wrexham A.F.C.B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF19/07/25Wellington Phoenix1-0Wrexham A.F.C.*B2 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 4 3 0 0 0 3 3 3
35.00% 35.00% 30.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Wrexham A.F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 549 314 26 597 624
Wrexham A.F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 250 322 219 157 307 400 294 220
22.36% 20.48% 26.37% 17.94% 12.86% 25.14% 32.76% 24.08% 18.02%
Sân nhà 168 140 159 90 50 131 184 158 134
27.68% 23.06% 26.19% 14.83% 8.24% 21.58% 30.31% 26.03% 22.08%
Sân trung lập 3 0 3 3 2 4 2 2 3
27.27% 0.00% 27.27% 27.27% 18.18% 36.36% 18.18% 18.18% 27.27%
Sân khách 102 110 160 126 105 172 214 134 83
16.92% 18.24% 26.53% 20.90% 17.41% 28.52% 35.49% 22.22% 13.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wrexham A.F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 323 19 318 159 5 143 46 53 61
48.94% 2.88% 48.18% 51.79% 1.63% 46.58% 28.75% 33.13% 38.13%
Sân nhà 220 15 205 31 1 24 20 26 23
50.00% 3.41% 46.59% 55.36% 1.79% 42.86% 28.99% 37.68% 33.33%
Sân trung lập 2 0 2 2 1 1 0 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 101 4 111 126 3 118 26 26 37
46.76% 1.85% 51.39% 51.01% 1.21% 47.77% 29.21% 29.21% 41.57%
Wrexham A.F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH22/11/2025 23:00Ipswich TownVSWrexham A.F.C.
ENG LCH27/11/2025 03:45Wrexham A.F.C.VSBristol City
ENG LCH29/11/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSBlackburn Rovers
ENG LCH06/12/2025 23:00Preston North EndVSWrexham A.F.C.
ENG LCH11/12/2025 04:00Hull CityVSWrexham A.F.C.
ENG LCH13/12/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSWatford
ENG LCH20/12/2025 04:00Swansea CityVSWrexham A.F.C.
ENG LCH27/12/2025 01:30Wrexham A.F.C.VSSheffield United
ENG LCH30/12/2025 03:45Wrexham A.F.C.VSPreston North End
ENG LCH01/01/2026 23:00Blackburn RoversVSWrexham A.F.C.
ENG LCH04/01/2026 23:00Derby CountyVSWrexham A.F.C.
ENG LCH17/01/2026 23:00Wrexham A.F.C.VSNorwich City
ENG LCH21/01/2026 03:45Wrexham A.F.C.VSLeicester City
ENG LCH24/01/2026 23:00Queens Park RangersVSWrexham A.F.C.
ENG LCH31/01/2026 23:00Sheffield WedVSWrexham A.F.C.
ENG LCH07/02/2026 23:00Wrexham A.F.C.VSMillwall
ENG LCH14/02/2026 23:00Bristol CityVSWrexham A.F.C.
ENG LCH21/02/2026 23:00Wrexham A.F.C.VSIpswich Town
ENG LCH25/02/2026 03:45Wrexham A.F.C.VSPortsmouth
ENG LCH28/02/2026 23:00Charlton Athletic F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG LCH07/03/2026 23:00WatfordVSWrexham A.F.C.
ENG LCH11/03/2026 03:45Wrexham A.F.C.VSHull City
ENG LCH14/03/2026 23:00Wrexham A.F.C.VSSwansea City
ENG LCH21/03/2026 23:00Sheffield UnitedVSWrexham A.F.C.
ENG LCH03/04/2026 22:00West Bromwich(WBA)VSWrexham A.F.C.
ENG LCH06/04/2026 22:00Wrexham A.F.C.VSSouthampton
ENG LCH11/04/2026 22:00Birmingham City F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG LCH18/04/2026 22:00Wrexham A.F.C.VSStoke City
ENG LCH22/04/2026 02:45Oxford UnitedVSWrexham A.F.C.
ENG LCH25/04/2026 22:00CoventryVSWrexham A.F.C.
ENG LCH02/05/2026 19:30Wrexham A.F.C.VSMiddlesbrough
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ryan Hardie
11Jack Marriott
16Jay Rodriguez
22Mo Faal
28Sam Smith
33Nathan Broadhead
42Callum Edwards
43James Rainbird
47Ryan James Longman
Kieffer Moore
Tiền vệ
6Thomas O'Connor
7James McClean
8Andrew Cannon
12George Evans
15George David Dobson
17Josh Windass
18Ben Sheaf
20Oliver Rathbone
27Lewis O'Brien
29Ryan Barnett
37Matty James
38Elliott Lee
45Harry Ashfield
George Thomason
Alex Moore
Hậu vệ
2Liberato Gianpaolo Cacace
3Lewis Brunt
4Max Cleworth
5Dominic Hyam
19Jacob Mendy
24Dan Scarr
34Aaron James
Callum Craig Doyle
Issa Kabore
Conor Coady
Thủ môn
1Arthur Okonkwo
13Callum Burton
21Daniel Ward
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.