|
|
|
|
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) | | |
| | | Thành lập: | 1932 | | Quốc tịch: | Anh | | Thành phố: | Wigan | | Sân nhà: | DW Stadium | | Sức chứa: | 25,138 | | Địa chỉ: | DW Stadium, Robin Park Complex, Newtown, Wigan, WN5 0UZ | | Website: | http://wiganathletic.com/ | | Tuổi cả cầu thủ: | 24.59(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 5 |
8 |
7 |
5 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
| 25.00% |
40.00% |
35.00% |
41.67% |
16.67% |
41.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
| Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
344 |
564 |
279 |
17 |
608 |
596 |
| Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
195 |
241 |
327 |
250 |
191 |
359 |
428 |
253 |
164 |
| 16.20% |
20.02% |
27.16% |
20.76% |
15.86% |
29.82% |
35.55% |
21.01% |
13.62% |
| Sân nhà |
91 |
134 |
163 |
107 |
75 |
174 |
202 |
111 |
83 |
| 15.96% |
23.51% |
28.60% |
18.77% |
13.16% |
30.53% |
35.44% |
19.47% |
14.56% |
| Sân trung lập |
1 |
2 |
8 |
1 |
5 |
7 |
6 |
4 |
0 |
| 5.88% |
11.76% |
47.06% |
5.88% |
29.41% |
41.18% |
35.29% |
23.53% |
0.00% |
| Sân khách |
103 |
105 |
156 |
142 |
111 |
178 |
220 |
138 |
81 |
| 16.69% |
17.02% |
25.28% |
23.01% |
17.99% |
28.85% |
35.66% |
22.37% |
13.13% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
219 |
15 |
278 |
246 |
19 |
233 |
73 |
45 |
52 |
| 42.77% |
2.93% |
54.30% |
49.40% |
3.82% |
46.79% |
42.94% |
26.47% |
30.59% |
| Sân nhà |
143 |
9 |
193 |
59 |
7 |
64 |
37 |
22 |
28 |
| 41.45% |
2.61% |
55.94% |
45.38% |
5.38% |
49.23% |
42.53% |
25.29% |
32.18% |
| Sân trung lập |
1 |
1 |
3 |
4 |
0 |
3 |
0 |
2 |
2 |
| 20.00% |
20.00% |
60.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
| Sân khách |
75 |
5 |
82 |
183 |
12 |
166 |
36 |
21 |
22 |
| 46.30% |
3.09% |
50.62% |
50.69% |
3.32% |
45.98% |
45.57% |
26.58% |
27.85% |
|
|
|
|