Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Uzbekistan

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Tashkent
Sức chứa: 34000
Website: http://the-uff.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.36(bình quân)
Uzbekistan - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL10/06/25Uzbekistan*3-0QatarT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FIFA WCQL05/06/25United Arab Emirates*0-0UzbekistanH0:0HòaDướic0-0Dưới
FIFA WCQL25/03/25Iran*2-2UzbekistanH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FIFA WCQL20/03/25Uzbekistan*1-0Kyrgyzstan T0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF28/01/25 Uzbekistan(T)*0-0JordanH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL19/11/24Triều Tiên(T)0-1Uzbekistan* T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL15/11/24Qatar3-2Uzbekistan*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FIFA WCQL15/10/24Uzbekistan*1-0United Arab Emirates T0:1HòaDướil0-0Dưới
FIFA WCQL10/10/24Uzbekistan*0-0Iran H0:0HòaDướic0-0Dưới
FIFA WCQL10/09/24Kyrgyzstan2-3Uzbekistan*T1:0HòaTrênl2-2Trên
FIFA WCQL05/09/24Uzbekistan*1-0Triều TiênT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FIFA WCQL12/06/24Iran*0-0UzbekistanH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL06/06/24Uzbekistan*3-1TurkmenistanT0:2 3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FIFA WCQL26/03/24Uzbekistan*3-0Hong Kong TrungQuốcT0:3HòaTrênl1-0Trên
FIFA WCQL21/03/24Hong Kong TrungQuốc0-2Uzbekistan*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ASIAN CUP03/02/24Qatar*1-1UzbekistanH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-2]
ASIAN CUP30/01/24Uzbekistan(T)*2-1Thái LanT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ASIAN CUP23/01/24Australia(T)*1-1UzbekistanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP18/01/24Ấn Độ(T)0-3Uzbekistan*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ASIAN CUP14/01/24Uzbekistan(T)*0-0SyriaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 8hòa(40.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 6hòa(30.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 8 1 6 1 0 3 3 0 2 4 1
55.00% 40.00% 5.00% 85.71% 14.29% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 28.57% 57.14% 14.29%
Uzbekistan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 89 101 67 3 136 124
Uzbekistan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 53 55 48 30 74 78 50 58
28.46% 20.38% 21.15% 18.46% 11.54% 28.46% 30.00% 19.23% 22.31%
Sân nhà 42 17 21 15 1 24 22 19 31
43.75% 17.71% 21.88% 15.63% 1.04% 25.00% 22.92% 19.79% 32.29%
Sân trung lập 12 17 18 10 6 14 24 15 10
19.05% 26.98% 28.57% 15.87% 9.52% 22.22% 38.10% 23.81% 15.87%
Sân khách 20 19 16 23 23 36 32 16 17
19.80% 18.81% 15.84% 22.77% 22.77% 35.64% 31.68% 15.84% 16.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Uzbekistan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 64 8 51 38 3 37 4 5 12
52.03% 6.50% 41.46% 48.72% 3.85% 47.44% 19.05% 23.81% 57.14%
Sân nhà 33 4 27 7 0 5 2 1 2
51.56% 6.25% 42.19% 58.33% 0.00% 41.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 16 1 15 11 1 7 1 0 4
50.00% 3.13% 46.88% 57.89% 5.26% 36.84% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân khách 15 3 9 20 2 25 1 4 6
55.56% 11.11% 33.33% 42.55% 4.26% 53.19% 9.09% 36.36% 54.55%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Eldor Shomurodov
18Ruslanbek Jiyanov
Igor Sergeev
Tiền vệ
6Akmal Mozgovoy
7Otabek Shukurov
8Djamshid Iskandarov
9Odiljon Hamrobekov
10Jaloliddin Masharipov
11Oston Urunov
17Abdurauf Buriev
19Azizbek Turgunbaev
20Khozhimat Erkinov
22Abbosbek Fayzullayev
Hậu vệ
2Abdukodir Khusanov
3Khojiakbar Alijonov
4Farrukh Sayfiev
5Rustamjon Ashurmatov
13Sherzod Nasrulloev
15Umar Eshmuradov
16Abdulla Abdullaev
23Khusniddin Alikulov
Islom Tukhtakhodjaev
Thủ môn
1Utkir Yusupov
12Abduvakhid Nematov
21Botir Ergashev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.