|
|
|
Andorra | | |
| | Thành lập: | 1994 | Quốc tịch: | Andorra | Thành phố: | Andorra la Vel | Địa chỉ: | Avinguda Carlemany 67, 3er pis ,Apartado postal 65 ,ESCALDES-ENGORDANY ,PRINCIPAT D'ANDORRA - | Website: | http://www.fedandfut.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.33(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 3hòa(15.00%), 16bại(80.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
1 |
3 |
16 |
1 |
1 |
5 |
0 |
0 |
4 |
0 |
2 |
7 |
5.00% |
15.00% |
80.00% |
14.29% |
14.29% |
71.43% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
22.22% |
77.78% |
Andorra - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
52 |
79 |
47 |
3 |
94 |
87 |
Andorra - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
6 |
7 |
23 |
42 |
103 |
134 |
39 |
7 |
1 |
3.31% |
3.87% |
12.71% |
23.20% |
56.91% |
74.03% |
21.55% |
3.87% |
0.55% |
Sân nhà |
3 |
6 |
12 |
19 |
42 |
56 |
22 |
4 |
0 |
3.66% |
7.32% |
14.63% |
23.17% |
51.22% |
68.29% |
26.83% |
4.88% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
3 |
6 |
7 |
13 |
4 |
0 |
0 |
0.00% |
5.88% |
17.65% |
35.29% |
41.18% |
76.47% |
23.53% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
8 |
17 |
54 |
65 |
13 |
3 |
1 |
3.66% |
0.00% |
9.76% |
20.73% |
65.85% |
79.27% |
15.85% |
3.66% |
1.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Andorra - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
0 |
4 |
69 |
6 |
72 |
0 |
0 |
0 |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
46.94% |
4.08% |
48.98% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
4 |
0 |
2 |
29 |
0 |
33 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
46.77% |
0.00% |
53.23% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
11 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
68.75% |
6.25% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
2 |
29 |
5 |
35 |
0 |
0 |
0 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
42.03% |
7.25% |
50.72% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|