Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Luxembourg

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Luxembourg City
Sân nhà: Stade de Luxembourg
Địa chỉ: Gasperich, Luxembourg City, Luxembourg
Website: http://www.football.lu
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.25(bình quân)
Luxembourg - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU14/10/25Slovakia*2-0LuxembourgB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU11/10/25Đức*4-0Luxembourg B0:3 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
WCPEU08/09/25Luxembourg0-1Slovakia*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPEU05/09/25 Luxembourg1-3Bắc Ireland*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF11/06/25Luxembourg0-0ĐT CH Ireland*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF07/06/25Luxembourg*0-1SloveniaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF26/03/25Thụy Sĩ*3-1LuxembourgB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INTERF23/03/25Luxembourg1-0Thụy Điển*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL19/11/24Luxembourg2-2Bắc Ireland*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL16/11/24Luxembourg*0-1BulgariaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL16/10/24Belarus(T)*1-1LuxembourgH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA NL12/10/24Bulgaria*0-0LuxembourgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Luxembourg*0-1BelarusB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL06/09/24Bắc Ireland*2-0LuxembourgB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
INTERF09/06/24Bỉ*3-0LuxembourgB0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF06/06/24Pháp*3-0LuxembourgB0:3 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF27/03/24Luxembourg*2-1KazakhstanT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO22/03/24Georgia*2-0Luxembourg B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO20/11/23Liechtenstein0-1Luxembourg* T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Luxembourg*4-1Bosna và HercegovinaT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 3 2 5 0 1 0 1 1 7
20.00% 20.00% 60.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 11.11% 11.11% 77.78%
Luxembourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 57 97 62 8 113 111
Luxembourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 27 37 44 103 123 61 25 15
5.80% 12.05% 16.52% 19.64% 45.98% 54.91% 27.23% 11.16% 6.70%
Sân nhà 9 19 23 29 51 69 33 18 11
6.87% 14.50% 17.56% 22.14% 38.93% 52.67% 25.19% 13.74% 8.40%
Sân trung lập 0 0 2 2 3 4 3 0 0
0.00% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 8 12 13 49 50 25 7 4
4.65% 9.30% 13.95% 15.12% 56.98% 58.14% 29.07% 8.14% 4.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luxembourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 2 13 81 6 76 4 4 3
40.00% 8.00% 52.00% 49.69% 3.68% 46.63% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân nhà 6 2 11 48 0 42 3 2 3
31.58% 10.53% 57.89% 53.33% 0.00% 46.67% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 2 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 4 0 2 31 6 32 1 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 44.93% 8.70% 46.38% 50.00% 50.00% 0.00%
Luxembourg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU15/11/2025 03:45LuxembourgVSĐức
WCPEU18/11/2025 03:45Bắc IrelandVSLuxembourg
UEFA NL27/03/2026 01:00MaltaVSLuxembourg
UEFA NL31/03/2026 23:59LuxembourgVSMalta
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Alessio Curci
7Kenan Avdusinovic
9Aiman Dardari
10Danel Sinani
11Edvin Muratovic
Abdulai Djabi Embalo
Tiền vệ
4Florian Bohnert
6Tomas Moreira
8Christopher Martins Pereira
15Olivier Thill
16Leandro Barreiro Martins
19Mathias Olesen
21Sebastien Thill
Mirza Mustafic
Hậu vệ
2Seid Korac
13Dirk Carlson
14Eric Veiga
17Vahid Selimovic
18Laurent Jans
20Eldin Dzogovic
22Marvin Martins Santos Da Graca
Thủ môn
1Anthony Moris
12Tiago Pereira Cardoso
23Lucas Fox
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.