|
|
|
Nữ Mỹ(USA Women's) | | |
| | Thành lập: | 1913 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Oa-xinh-tơn | Địa chỉ: | US Soccer House ,1801 S. Prairie Avenue ,CHICAGO IL 60616 | Website: | http://www.ussoccer.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.78(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
3 |
2 |
11 |
0 |
2 |
3 |
2 |
0 |
1 |
1 |
0 |
75.00% |
15.00% |
10.00% |
84.62% |
0.00% |
15.38% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Nữ Mỹ(USA Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
81 |
161 |
129 |
32 |
199 |
204 |
Nữ Mỹ(USA Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
228 |
88 |
61 |
15 |
11 |
35 |
93 |
85 |
190 |
56.58% |
21.84% |
15.14% |
3.72% |
2.73% |
8.68% |
23.08% |
21.09% |
47.15% |
Sân nhà |
144 |
44 |
21 |
6 |
3 |
11 |
43 |
38 |
126 |
66.06% |
20.18% |
9.63% |
2.75% |
1.38% |
5.05% |
19.72% |
17.43% |
57.80% |
Sân trung lập |
65 |
31 |
30 |
6 |
4 |
18 |
30 |
38 |
50 |
47.79% |
22.79% |
22.06% |
4.41% |
2.94% |
13.24% |
22.06% |
27.94% |
36.76% |
Sân khách |
19 |
13 |
10 |
3 |
4 |
6 |
20 |
9 |
14 |
38.78% |
26.53% |
20.41% |
6.12% |
8.16% |
12.24% |
40.82% |
18.37% |
28.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Mỹ(USA Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
179 |
14 |
148 |
7 |
0 |
2 |
4 |
3 |
2 |
52.49% |
4.11% |
43.40% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Sân nhà |
101 |
8 |
84 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
52.33% |
4.15% |
43.52% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
56 |
5 |
53 |
5 |
0 |
0 |
4 |
1 |
0 |
49.12% |
4.39% |
46.49% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
Sân khách |
22 |
1 |
11 |
2 |
0 |
2 |
0 |
2 |
2 |
64.71% |
2.94% |
32.35% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Nữ Mỹ(USA Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|