|
|
|
Roasso Kumamoto | | |
| | Thành lập: | 1969 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Kumamoto | Sân nhà: | Egao Kenko Stadium | Sức chứa: | 32,000 | Địa chỉ: | Yagiunso Bldg,1F,3-3-5,Kengun,Kumamoto City,Kumamoto 862-0911 | Website: | http://roasso-k.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.47(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
10 |
2 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Roasso Kumamoto - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
218 |
360 |
167 |
16 |
387 |
374 |
Roasso Kumamoto - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
96 |
147 |
207 |
170 |
141 |
248 |
263 |
168 |
82 |
12.61% |
19.32% |
27.20% |
22.34% |
18.53% |
32.59% |
34.56% |
22.08% |
10.78% |
Sân nhà |
50 |
72 |
96 |
86 |
63 |
113 |
127 |
84 |
43 |
13.62% |
19.62% |
26.16% |
23.43% |
17.17% |
30.79% |
34.60% |
22.89% |
11.72% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
5 |
8 |
6 |
12 |
5 |
7 |
3 |
29.63% |
0.00% |
18.52% |
29.63% |
22.22% |
44.44% |
18.52% |
25.93% |
11.11% |
Sân khách |
38 |
75 |
106 |
76 |
72 |
123 |
131 |
77 |
36 |
10.35% |
20.44% |
28.88% |
20.71% |
19.62% |
33.51% |
35.69% |
20.98% |
9.81% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Roasso Kumamoto - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
88 |
1 |
120 |
206 |
4 |
175 |
54 |
43 |
61 |
42.11% |
0.48% |
57.42% |
53.51% |
1.04% |
45.45% |
34.18% |
27.22% |
38.61% |
Sân nhà |
62 |
1 |
90 |
67 |
0 |
64 |
22 |
19 |
36 |
40.52% |
0.65% |
58.82% |
51.15% |
0.00% |
48.85% |
28.57% |
24.68% |
46.75% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
8 |
0 |
8 |
1 |
1 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
22 |
0 |
26 |
131 |
4 |
103 |
31 |
23 |
24 |
45.83% |
0.00% |
54.17% |
55.04% |
1.68% |
43.28% |
39.74% |
29.49% |
30.77% |
|
|
|
|