Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Notts County F.C.

Thành lập: 1862
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Nottingham
Sân nhà: Meadow Lane Stadium
Sức chứa: 19,841
Địa chỉ: Meadow Lane Stadium, Nottingham NG2 3HJ
Website: http://www.nottscountyfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.19(bình quân)
Notts County F.C. - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D217/05/25AFC Wimbledon*1-0Notts County F.C.B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D211/05/25 Notts County F.C.*0-1AFC WimbledonB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D203/05/25Notts County F.C.1-2Doncaster Rovers F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D226/04/25Harrogate Town1-3Notts County F.C.*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D221/04/25Notts County F.C.*1-2Cheltenham TownB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D218/04/25Bradford City AFC*1-1Notts County F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D212/04/25Notts County F.C.*1-3Salford City F.C.B0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D205/04/25Colchester United F.C.1-0Notts County F.C.*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D203/04/25Notts County F.C.*3-0Milton Keynes DonsT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D229/03/25Newport County0-2Notts County F.C.*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D222/03/25Notts County F.C.*0-0Crewe AlexandraH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/03/25Notts County F.C.*1-2ChesterfieldB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D212/03/25Grimsby Town*0-2Notts County F.C.T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D208/03/25AFC Wimbledon*2-0Notts County F.C.B0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG D205/03/25Notts County F.C.*1-2BarrowB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D201/03/25Fleetwood Town F.C.2-2Notts County F.C.*H0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG D222/02/25Notts County F.C.*2-1Tranmere RoversT0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG D219/02/25Notts County F.C.*1-1Colchester United F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D214/02/25Port Vale F.C.*1-0Notts County F.C.B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D208/02/25Notts County F.C.*2-0MorecambeT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 2 6 0 0 0 3 2 4
30.00% 20.00% 50.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Notts County F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 561 347 22 613 602
Notts County F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 226 304 255 198 301 430 273 211
19.09% 18.60% 25.02% 20.99% 16.30% 24.77% 35.39% 22.47% 17.37%
Sân nhà 133 119 143 132 65 135 205 133 119
22.47% 20.10% 24.16% 22.30% 10.98% 22.80% 34.63% 22.47% 20.10%
Sân trung lập 0 0 1 1 1 0 2 1 0
0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 99 107 160 122 132 166 223 139 92
15.97% 17.26% 25.81% 19.68% 21.29% 26.77% 35.97% 22.42% 14.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Notts County F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 9 267 205 4 199 60 51 84
47.83% 1.70% 50.47% 50.25% 0.98% 48.77% 30.77% 26.15% 43.08%
Sân nhà 180 6 188 47 0 43 29 19 48
48.13% 1.60% 50.27% 52.22% 0.00% 47.78% 30.21% 19.79% 50.00%
Sân trung lập 0 0 3 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 73 3 76 158 4 156 31 32 36
48.03% 1.97% 50.00% 49.69% 1.26% 49.06% 31.31% 32.32% 36.36%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Cedwyn Scott
10Jodi Jay Felice Jones
14Jevani Brown
17David McGoldrick
29Alassana Jatta
Tiền vệ
2Kellan Gordon
6Jack Hinchy
8Sam Austin
11Conor Grant
18Matt Palmer
19Josh Martin
20Scott Robertson
22Curtis Edwards
33George Abbott
40Ryley Reynolds
43James Sanderson
44Madou Cisse
Charlie Whitaker
Hậu vệ
3Rod McDonald
4Jacob Mitchell Bedeau
5Matthew Platt
12Lucas Ness
23Adam Chicksen
24Robbie Cundy
25Nicholas Tsaroulla
28Lewis Jon Macari
Thủ môn
1Alex Bass
21Sam Slocombe
26Aidan Stone
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.