Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Bucheon FC 1995 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
189 |
263 |
157 |
14 |
326 |
297 |
Bucheon FC 1995 - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
100 |
131 |
151 |
143 |
98 |
186 |
207 |
137 |
93 |
16.05% |
21.03% |
24.24% |
22.95% |
15.73% |
29.86% |
33.23% |
21.99% |
14.93% |
Sân nhà |
56 |
61 |
77 |
78 |
40 |
92 |
100 |
68 |
52 |
17.95% |
19.55% |
24.68% |
25.00% |
12.82% |
29.49% |
32.05% |
21.79% |
16.67% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
0 |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
43 |
70 |
73 |
64 |
57 |
92 |
106 |
68 |
41 |
14.01% |
22.80% |
23.78% |
20.85% |
18.57% |
29.97% |
34.53% |
22.15% |
13.36% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bucheon FC 1995 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
76 |
2 |
116 |
146 |
4 |
113 |
48 |
26 |
40 |
39.18% |
1.03% |
59.79% |
55.51% |
1.52% |
42.97% |
42.11% |
22.81% |
35.09% |
Sân nhà |
41 |
2 |
84 |
51 |
2 |
43 |
26 |
14 |
18 |
32.28% |
1.57% |
66.14% |
53.13% |
2.08% |
44.79% |
44.83% |
24.14% |
31.03% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
35 |
0 |
31 |
93 |
2 |
70 |
22 |
12 |
22 |
53.03% |
0.00% |
46.97% |
56.36% |
1.21% |
42.42% |
39.29% |
21.43% |
39.29% |
|
|
|
|