Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye)

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: An-ca-ra
Địa chỉ: Konaklar Mah. Ihlamurlu Sok. 9 ,4. Levent ,ISTANBUL - 80620
Website: http://www.tff.org
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.48(bình quân)
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF11/06/25Mexico(T)*1-0Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF08/06/25Mỹ*1-2Thổ Nhĩ KỳT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA NL24/03/25Hungary*0-3Thổ Nhĩ KỳT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL21/03/25Thổ Nhĩ Kỳ*3-1HungaryT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL20/11/24Montenegro3-1Thổ Nhĩ Kỳ*B1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA NL17/11/24Thổ Nhĩ Kỳ*0-0WalesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL15/10/24Iceland2-4Thổ Nhĩ Kỳ*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA NL12/10/24Thổ Nhĩ Kỳ*1-0MontenegroT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL10/09/24Thổ Nhĩ Kỳ*3-1IcelandT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL07/09/24Wales*0-0Thổ Nhĩ Kỳ H0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EURO07/07/24Hà Lan(T)*2-1Thổ Nhĩ KỳB0:1HòaTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Hà Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)  Thẻ vàng thứ nhất(Hà Lan)
(3) Phạt góc (7)
(4) Thẻ vàng (2)
(4) Việt vị (2)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO03/07/24Áo(T)*1-2Thổ Nhĩ KỳT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Áo)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)
(10) Phạt góc (4)
(2) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
UEFA EURO27/06/24 Séc(T)*1-2Thổ Nhĩ KỳT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Séc)  Bóng phạt góc thứ nhất(Séc)  Thẻ vàng thứ nhất(Séc)
(3) Phạt góc (7)
(7) Thẻ vàng (11)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO22/06/24Thổ Nhĩ Kỳ(T)0-3Bồ Đào Nha*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Khai cuộc(Bồ Đào Nha)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)
(9) Phạt góc (1)
(3) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (4)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO18/06/24Thổ Nhĩ Kỳ(T)*3-1GeorgiaT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
Khai cuộc(Georgia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)
(5) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
INTERF11/06/24Ba Lan*2-1Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF05/06/24Ý*0-0Thổ Nhĩ KỳH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/24Áo*6-1Thổ Nhĩ KỳB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF23/03/24Hungary*1-0Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO22/11/23Wales*1-1Thổ Nhĩ KỳH0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 3 1 0 3 0 3 3 3 4
45.00% 20.00% 35.00% 75.00% 25.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 67 140 76 4 136 151
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 64 72 40 37 69 76 82 60
25.78% 22.30% 25.09% 13.94% 12.89% 24.04% 26.48% 28.57% 20.91%
Sân nhà 35 27 31 13 9 26 26 35 28
30.43% 23.48% 26.96% 11.30% 7.83% 22.61% 22.61% 30.43% 24.35%
Sân trung lập 14 9 8 7 7 10 9 17 9
31.11% 20.00% 17.78% 15.56% 15.56% 22.22% 20.00% 37.78% 20.00%
Sân khách 25 28 33 20 21 33 41 30 23
19.69% 22.05% 25.98% 15.75% 16.54% 25.98% 32.28% 23.62% 18.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 67 4 80 41 5 28 7 11 8
44.37% 2.65% 52.98% 55.41% 6.76% 37.84% 26.92% 42.31% 30.77%
Sân nhà 35 3 45 7 0 6 0 5 2
42.17% 3.61% 54.22% 53.85% 0.00% 46.15% 0.00% 71.43% 28.57%
Sân trung lập 14 0 10 7 2 7 2 1 1
58.33% 0.00% 41.67% 43.75% 12.50% 43.75% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 18 1 25 27 3 15 5 5 5
40.91% 2.27% 56.82% 60.00% 6.67% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU04/09/2025 23:59GeorgiaVSThổ Nhĩ Kỳ
WCPEU08/09/2025 02:45Thổ Nhĩ KỳVSTây Ban Nha
WCPEU12/10/2025 02:45BulgariaVSThổ Nhĩ Kỳ
WCPEU15/10/2025 02:45Thổ Nhĩ KỳVSGeorgia
WCPEU16/11/2025 01:00Thổ Nhĩ KỳVSBulgaria
WCPEU19/11/2025 03:45Tây Ban NhaVSThổ Nhĩ Kỳ
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kerem Akturkoglu
9Baris Yilmaz
11Kenan Yildiz
19Deniz Gul
20Oguz Aydin
Mustafa Erhan Hekimoglu
Tiền vệ
5Salih Ozcan
6Orkun Kokcu
8Arda Guler
10Hakan Calhanoglu
15Can Yilmaz Uzun
16Ismail Yuksek
17Irfan Can Kahveci
22Kaan Ayhan
Okay Yokuslu
Ege Tiknaz
Hậu vệ
2Mehmet Zeki Celik
3Merih Demiral
4Samet Akaydin
13Eren Elmali
14Yasin Ozcan
18Mert Muldur
Caglar Soyuncu
Mustafa Eskihellac
Yusuf Akcicek
Thủ môn
1Muhammed Sengezer
12Berke Ozer
23Ugurcan Cakir
Altay Bayindir
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.