|
|
|
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) | | |
| | Thành lập: | 1945 | Quốc tịch: | Uzbekistan | Sân nhà: | Metallurg Bekabad Stadium | Sức chứa: | 15,000 | Địa chỉ: | Bekabad, Uzbekistan | Website: | http://metallurg-pfc.uz/ |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 11hòa(55.00%), 5bại(25.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 3hòa(17.65%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
11 |
5 |
2 |
7 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
3 |
20.00% |
55.00% |
25.00% |
18.18% |
63.64% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
155 |
215 |
120 |
12 |
271 |
231 |
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
71 |
98 |
117 |
134 |
82 |
159 |
176 |
91 |
76 |
14.14% |
19.52% |
23.31% |
26.69% |
16.33% |
31.67% |
35.06% |
18.13% |
15.14% |
Sân nhà |
50 |
69 |
55 |
43 |
25 |
68 |
74 |
52 |
48 |
20.66% |
28.51% |
22.73% |
17.77% |
10.33% |
28.10% |
30.58% |
21.49% |
19.83% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
3 |
1 |
50.00% |
16.67% |
16.67% |
0.00% |
16.67% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
Sân khách |
18 |
28 |
61 |
91 |
56 |
89 |
102 |
36 |
27 |
7.09% |
11.02% |
24.02% |
35.83% |
22.05% |
35.04% |
40.16% |
14.17% |
10.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
61 |
5 |
54 |
107 |
6 |
102 |
12 |
8 |
8 |
50.83% |
4.17% |
45.00% |
49.77% |
2.79% |
47.44% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân nhà |
50 |
5 |
45 |
35 |
0 |
23 |
10 |
5 |
5 |
50.00% |
5.00% |
45.00% |
60.34% |
0.00% |
39.66% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
8 |
71 |
6 |
78 |
2 |
3 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
45.81% |
3.87% |
50.32% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|