Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad)

Thành lập: 1945
Quốc tịch: Uzbekistan
Sân nhà: Metallurg Bekabad Stadium
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Bekabad, Uzbekistan
Website: http://metallurg-pfc.uz/
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL09/12/24FK Olympic Tashkent1-2Metallurg Bekobod* T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UZB PFL04/12/24Kuruvchi Kokand Qoqon1-1Metallurg Bekobod*H0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-2]
UZB PFL30/11/24Nasaf Qarshi*1-2Metallurg BekobodT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UZB PFL24/11/24Metallurg Bekobod*1-0Surkhon TermizT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL08/11/24FC Bunyodkor1-1Metallurg BekobodH  Dướic1-0Trên
UZB PFL03/11/24Metallurg Bekobod1-1AGMK*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UZB PFL25/10/24 Navbahor Namangan*1-0Metallurg BekobodB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL19/10/24Metallurg Bekobod*0-0FK AndijanH0:0HòaDướic0-0Dưới
UZB PFL27/09/24Qizilqum Zarafshon*1-0Metallurg BekobodB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
UZB PFL21/09/24Metallurg Bekobod3-2Pakhtakor Tashkent*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL16/09/24FK Olympic Tashkent1-1Metallurg Bekobod H  Dướic0-1Trên
UZB PFL23/08/24Metallurg Bekobod*0-1Dinamo Samarqand B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UZB PFL15/08/24Metallurg Bekobod0-0Neftchi Fergana* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL11/08/24Sogdiana Jizzakh*2-2Metallurg BekobodH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UZB PFL04/08/24 Metallurg Bekobod*1-1Lokomotiv TashkentH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UZB Cup04/07/24 Metallurg Bekobod1-1Surkhon Termiz*H0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[6-7]
UZB PFL30/06/24 Metallurg Bekobod*1-4FK Olympic TashkentB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
UZB PFL26/06/24Metallurg Bekobod0-0Nasaf QarshiH  Dướic0-0Dưới
UZB PFL19/06/24 Surkhon Termiz*2-1Metallurg BekobodB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL14/06/24Metallurg Bekobod*0-0FC BunyodkorH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 11hòa(55.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 3hòa(17.65%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 11 5 2 7 2 0 0 0 2 4 3
20.00% 55.00% 25.00% 18.18% 63.64% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 155 215 120 12 271 231
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 98 117 134 82 159 176 91 76
14.14% 19.52% 23.31% 26.69% 16.33% 31.67% 35.06% 18.13% 15.14%
Sân nhà 50 69 55 43 25 68 74 52 48
20.66% 28.51% 22.73% 17.77% 10.33% 28.10% 30.58% 21.49% 19.83%
Sân trung lập 3 1 1 0 1 2 0 3 1
50.00% 16.67% 16.67% 0.00% 16.67% 33.33% 0.00% 50.00% 16.67%
Sân khách 18 28 61 91 56 89 102 36 27
7.09% 11.02% 24.02% 35.83% 22.05% 35.04% 40.16% 14.17% 10.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 61 5 54 107 6 102 12 8 8
50.83% 4.17% 45.00% 49.77% 2.79% 47.44% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân nhà 50 5 45 35 0 23 10 5 5
50.00% 5.00% 45.00% 60.34% 0.00% 39.66% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 3 0 1 1 0 1 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 8 71 6 78 2 3 3
50.00% 0.00% 50.00% 45.81% 3.87% 50.32% 25.00% 37.50% 37.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zabikhillo Urinboev
10Shakhzod Ubaydullaev
11Daler Sharipov
14Abrorbek Toshkuziev
Tiền vệ
4Kerim Palic
7Sardor Abduraimov
8Iskander Shoykulov
21Khazrat Tursunkulov
22Shakhzod Gafurbekov
25Shakhzod Nematzhonov
31Marko Milickovic
88Sirojiddin Kuziev
Hậu vệ
6Khudoyshukur Sattorov
19Ergash Ismoilov
20Mirgiyas Suleymanov
24Davron Ergashev
33Ivan Josovic
Thủ môn
35Rakhimzhon Davronov
87Akmal Ortikov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.