Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lokomotiv Tashkent

Thành lập: 2002
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Tashkent
Sân nhà: Lokomotiv Stadium
Sức chứa: 8,000
Website: http://lokomotiv.uz/
Tuổi cả cầu thủ: 25.96(bình quân)
Lokomotiv Tashkent - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB D1A24/06/25Aral Samali2-0Lokomotiv Tashkent*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
UZB D1A16/06/25FK Olympic Tashkent B1-2Lokomotiv Tashkent*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UZB D1A07/06/25 Jayxun1-1Lokomotiv Tashkent H  Dướic1-1Trên
UZB D1A29/05/25Lokomotiv Tashkent*0-0Fergana UniversityH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UZB Cup21/05/25FC Bunyodkor*0-1Lokomotiv TashkentT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB D1A18/05/25Lokomotiv Tashkent2-0FK Olympic TashkentT  Dướic0-0Dưới
UZB D1A08/05/25Lokomotiv Tashkent*2-0Aral SamaliT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB D1A27/04/25 Lokomotiv Tashkent0-1FK Olympic Tashkent BB  Dướil0-0Dưới
UZB Cup23/04/25FK Buxoro*2-0Lokomotiv TashkentB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UZB D1A20/04/25Lokomotiv Tashkent4-0JayxunT  Trênc2-0Trên
UZB D1A12/04/25 Fergana University1-2Lokomotiv TashkentT  Trênl1-1Trên
UZB Cup08/04/25Lokomotiv Tashkent6-1Namangan FAT  Trênl2-0Trên
UZB D1A03/04/25FK Olympic Tashkent2-3Lokomotiv Tashkent*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/02/25Lokomotiv Tashkent2-1Gareji SagarejoT  Trênl0-0Dưới
INT CF20/02/25Sheriff Tiraspol2-0Lokomotiv TashkentB  Dướic1-0Trên
INT CF17/02/25Lokomotiv Tashkent0-0FC TelaviH  Dướic0-0Dưới
INTERF14/02/25Lokomotiv Tashkent1-1KazakhstanH  Dướic0-0Dưới
INT CF11/02/25Lokomotiv Tashkent0-1Kolkheti PotiB  Dướil0-0Dưới
INT CF16/01/25Lokomotiv Tashkent*1-0Xorazm Urganch T0:1HòaDướil1-0Trên
UZB PFL30/11/24Lokomotiv Tashkent2-3Neftchi Fergana*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 4thắng kèo(44.44%), 1hòa(11.11%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 3 3 0 0 0 4 1 3
50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Lokomotiv Tashkent - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 148 273 172 22 290 325
Lokomotiv Tashkent - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 132 135 94 74 131 202 135 147
29.27% 21.46% 21.95% 15.28% 12.03% 21.30% 32.85% 21.95% 23.90%
Sân nhà 112 61 57 32 19 47 81 69 84
39.86% 21.71% 20.28% 11.39% 6.76% 16.73% 28.83% 24.56% 29.89%
Sân trung lập 4 6 8 7 9 11 16 2 5
11.76% 17.65% 23.53% 20.59% 26.47% 32.35% 47.06% 5.88% 14.71%
Sân khách 64 65 70 55 46 73 105 64 58
21.33% 21.67% 23.33% 18.33% 15.33% 24.33% 35.00% 21.33% 19.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Tashkent - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 137 12 129 53 3 61 11 9 14
49.28% 4.32% 46.40% 45.30% 2.56% 52.14% 32.35% 26.47% 41.18%
Sân nhà 92 7 79 9 1 11 4 2 3
51.69% 3.93% 44.38% 42.86% 4.76% 52.38% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân trung lập 5 1 6 7 0 8 0 2 2
41.67% 8.33% 50.00% 46.67% 0.00% 53.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 40 4 44 37 2 42 7 5 9
45.45% 4.55% 50.00% 45.68% 2.47% 51.85% 33.33% 23.81% 42.86%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Tulkin Ergashev
15Jasur Khakimov
45Javokhir Muborakov
Rustam Khalnazarov
Tiền vệ
17Sanzhar Tursunov
23Jakhongir Khoshimboev
27Sobit Sindarov
49Shokhrukh Khudoyberganov
77Lazizbek Mirzaev
Mikhail Gashchenkov
Hậu vệ
3Abrorjon Aliev
4Ivan Rogac
26Abdullokh Yuldashev
55Anzur Ismailov
Valerii Kichin
Thủ môn
1Abdumavlon Abduljalilov
30Danil Baklanov
32Sukhrob Sultanov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.