|
|
|
Krasnodar FK(FC Krasnodar) | | |
| | Thành lập: | 2008-2-22 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Krasnodar | Sân nhà: | Kuban Stadium | Sức chứa: | 35,179 | Địa chỉ: | Ulitsa Razvedchika Leonova, 1, Krasnodar, Krasnodar Krai | Website: | http://fckrasnodar.ru | Tuổi cả cầu thủ: | 26.65(bình quân) | Giá trị đội hình: | 114,83 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 1hòa(6.67%), 7thua kèo(46.67%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 3trận chẵn, 17trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
2 |
4 |
6 |
1 |
1 |
3 |
1 |
1 |
5 |
0 |
2 |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
Krasnodar FK(FC Krasnodar) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
201 |
362 |
215 |
19 |
404 |
393 |
Krasnodar FK(FC Krasnodar) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
197 |
184 |
198 |
128 |
90 |
166 |
259 |
198 |
174 |
24.72% |
23.09% |
24.84% |
16.06% |
11.29% |
20.83% |
32.50% |
24.84% |
21.83% |
Sân nhà |
115 |
90 |
78 |
42 |
31 |
56 |
105 |
101 |
94 |
32.30% |
25.28% |
21.91% |
11.80% |
8.71% |
15.73% |
29.49% |
28.37% |
26.40% |
Sân trung lập |
17 |
26 |
31 |
15 |
15 |
23 |
38 |
25 |
18 |
16.35% |
25.00% |
29.81% |
14.42% |
14.42% |
22.12% |
36.54% |
24.04% |
17.31% |
Sân khách |
65 |
68 |
89 |
71 |
44 |
87 |
116 |
72 |
62 |
19.29% |
20.18% |
26.41% |
21.07% |
13.06% |
25.82% |
34.42% |
21.36% |
18.40% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Krasnodar FK(FC Krasnodar) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
198 |
10 |
207 |
117 |
4 |
85 |
39 |
23 |
35 |
47.71% |
2.41% |
49.88% |
56.80% |
1.94% |
41.26% |
40.21% |
23.71% |
36.08% |
Sân nhà |
124 |
6 |
105 |
24 |
1 |
19 |
15 |
6 |
13 |
52.77% |
2.55% |
44.68% |
54.55% |
2.27% |
43.18% |
44.12% |
17.65% |
38.24% |
Sân trung lập |
22 |
1 |
36 |
10 |
0 |
9 |
6 |
4 |
4 |
37.29% |
1.69% |
61.02% |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân khách |
52 |
3 |
66 |
83 |
3 |
57 |
18 |
13 |
18 |
42.98% |
2.48% |
54.55% |
58.04% |
2.10% |
39.86% |
36.73% |
26.53% |
36.73% |
Krasnodar FK(FC Krasnodar) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|