|
|
|
|
ES Troyes AC | | |
| | | Thành lập: | 1986 | | Quốc tịch: | Pháp | | Thành phố: | Troyes | | Sân nhà: | Stade de l'Aube | | Sức chứa: | 20,400 | | Địa chỉ: | Stade de l Aube, Avenue Robert Schuman, BP 226, 10000 Troyes | | Website: | http://www.estac.fr | | Email: | [email protected] | | Tuổi cả cầu thủ: | 24.85(bình quân) | | Giá trị đội hình: | 66,30 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 1hòa(6.25%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 11 |
5 |
4 |
9 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
2 |
4 |
2 |
| 55.00% |
25.00% |
20.00% |
90.00% |
0.00% |
10.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
| ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
314 |
493 |
229 |
11 |
546 |
501 |
| ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
176 |
205 |
267 |
250 |
149 |
307 |
378 |
230 |
132 |
| 16.81% |
19.58% |
25.50% |
23.88% |
14.23% |
29.32% |
36.10% |
21.97% |
12.61% |
| Sân nhà |
113 |
117 |
123 |
96 |
47 |
114 |
173 |
130 |
79 |
| 22.78% |
23.59% |
24.80% |
19.35% |
9.48% |
22.98% |
34.88% |
26.21% |
15.93% |
| Sân trung lập |
6 |
4 |
13 |
14 |
4 |
18 |
12 |
7 |
4 |
| 14.63% |
9.76% |
31.71% |
34.15% |
9.76% |
43.90% |
29.27% |
17.07% |
9.76% |
| Sân khách |
57 |
84 |
131 |
140 |
98 |
175 |
193 |
93 |
49 |
| 11.18% |
16.47% |
25.69% |
27.45% |
19.22% |
34.31% |
37.84% |
18.24% |
9.61% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| ES Troyes AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
186 |
6 |
170 |
175 |
19 |
191 |
58 |
45 |
46 |
| 51.38% |
1.66% |
46.96% |
45.45% |
4.94% |
49.61% |
38.93% |
30.20% |
30.87% |
| Sân nhà |
152 |
5 |
124 |
37 |
3 |
41 |
26 |
19 |
23 |
| 54.09% |
1.78% |
44.13% |
45.68% |
3.70% |
50.62% |
38.24% |
27.94% |
33.82% |
| Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
4 |
0 |
9 |
1 |
2 |
1 |
| 40.00% |
0.00% |
60.00% |
30.77% |
0.00% |
69.23% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
| Sân khách |
28 |
1 |
37 |
134 |
16 |
141 |
31 |
24 |
22 |
| 42.42% |
1.52% |
56.06% |
46.05% |
5.50% |
48.45% |
40.26% |
31.17% |
28.57% |
|
|
|
|