Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
6 |
1 |
4 |
2 |
0 |
0 |
1 |
4 |
2 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
14.29% |
57.14% |
28.57% |
Hong Kong TrungQuốc(Hong Kong, China) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
56 |
91 |
65 |
13 |
90 |
135 |
Hong Kong TrungQuốc(Hong Kong, China) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
48 |
27 |
47 |
33 |
70 |
97 |
53 |
35 |
40 |
21.33% |
12.00% |
20.89% |
14.67% |
31.11% |
43.11% |
23.56% |
15.56% |
17.78% |
Sân nhà |
30 |
15 |
21 |
14 |
24 |
35 |
22 |
26 |
21 |
28.85% |
14.42% |
20.19% |
13.46% |
23.08% |
33.65% |
21.15% |
25.00% |
20.19% |
Sân trung lập |
8 |
3 |
8 |
8 |
11 |
17 |
9 |
3 |
9 |
21.05% |
7.89% |
21.05% |
21.05% |
28.95% |
44.74% |
23.68% |
7.89% |
23.68% |
Sân khách |
10 |
9 |
18 |
11 |
35 |
45 |
22 |
6 |
10 |
12.05% |
10.84% |
21.69% |
13.25% |
42.17% |
54.22% |
26.51% |
7.23% |
12.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hong Kong TrungQuốc(Hong Kong, China) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
37 |
3 |
24 |
49 |
8 |
41 |
3 |
1 |
5 |
57.81% |
4.69% |
37.50% |
50.00% |
8.16% |
41.84% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
Sân nhà |
23 |
2 |
14 |
21 |
2 |
16 |
3 |
1 |
3 |
58.97% |
5.13% |
35.90% |
53.85% |
5.13% |
41.03% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
1 |
12 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
63.16% |
5.26% |
31.58% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
8 |
1 |
9 |
16 |
5 |
19 |
0 |
0 |
2 |
44.44% |
5.56% |
50.00% |
40.00% |
12.50% |
47.50% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
|
|
|
|