Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Swansea City(Swansea City A.F.C.)

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Swansea
Sân nhà: Swansea Stadium
Sức chứa: 21,088
Địa chỉ: Vetch Field, Glamorgan Street, Swansea SA1 3SU
Website: http://www.swanseacity.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.86(bình quân)
Swansea City(Swansea City A.F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Swansea City*3-3Oxford UnitedH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH26/04/25Millwall*1-0Swansea CityB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH21/04/25Queens Park Rangers*1-2Swansea CityT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH18/04/25Swansea City*1-0Hull City T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH12/04/25Sunderland AFC*0-1Swansea CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH10/04/25Swansea City*3-0Plymouth ArgyleT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH05/04/25Swansea City*1-0Derby CountyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/03/25Leeds United*2-2Swansea CityH0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH15/03/25Swansea City0-2Burnley*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH13/03/25Watford*1-0Swansea CityB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH08/03/25Swansea City1-0Middlesbrough*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH05/03/25Preston North End*0-0Swansea CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH22/02/25Swansea City*3-0Blackburn RoversT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH15/02/25Stoke City*3-1Swansea CityB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH13/02/25Swansea City*0-1Sheffield WedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/02/25Bristol City*0-1Swansea CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/02/25Swansea City*0-2CoventryB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH25/01/25Norwich City*5-1Swansea CityB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH22/01/25 Swansea City*1-2Sheffield UnitedB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH18/01/25Cardiff City*3-0Swansea CityB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 1 4 0 0 0 3 2 5
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Swansea City(Swansea City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 318 508 303 19 560 588
Swansea City(Swansea City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 245 233 296 211 163 304 375 261 208
21.34% 20.30% 25.78% 18.38% 14.20% 26.48% 32.67% 22.74% 18.12%
Sân nhà 138 125 150 82 52 126 181 121 119
25.23% 22.85% 27.42% 14.99% 9.51% 23.03% 33.09% 22.12% 21.76%
Sân trung lập 3 4 4 3 3 3 6 5 3
17.65% 23.53% 23.53% 17.65% 17.65% 17.65% 35.29% 29.41% 17.65%
Sân khách 104 104 142 126 108 175 188 135 86
17.81% 17.81% 24.32% 21.58% 18.49% 29.97% 32.19% 23.12% 14.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Swansea City(Swansea City A.F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 266 8 242 214 8 178 71 55 55
51.55% 1.55% 46.90% 53.50% 2.00% 44.50% 39.23% 30.39% 30.39%
Sân nhà 192 6 181 53 1 41 25 13 16
50.66% 1.58% 47.76% 55.79% 1.05% 43.16% 46.30% 24.07% 29.63%
Sân trung lập 5 0 2 1 0 4 1 1 1
71.43% 0.00% 28.57% 20.00% 0.00% 80.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 69 2 59 160 7 133 45 41 38
53.08% 1.54% 45.38% 53.33% 2.33% 44.33% 36.29% 33.06% 30.65%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zan Vipotnik
11Josh Ginnelly
20Liam Cullen
35Ronald Pereira Martins
Tiền vệ
4Jay Fulton
7Joe Allen
10Eom Ji Sung
17Goncalo Baptista Franco
19Florian Bianchini
21Nathan Tjoe-A-On
25Myles Peart-Harris
31Oliver Cooper
36Ben Lloyd
Lewis O'Brien
Josh Key
Hậu vệ
2Josh Key
3Kristian Pedersen
5Benjamin Cabango
6Harry Darling
14Josh Tymon
23Cyrus Christie
26Kyle Naughton
28Hannes Delcroix
41Sam Parker
Thủ môn
22Lawrence Vigouroux
33Jon McLaughlin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.