Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Morocco(U23)

Thành lập: 1955
Quốc tịch: Morocco
Thành phố: RABAT
Địa chỉ: 51 Bis Avenue Ibn Sina Case postale 51 Agdal RABAT 10 000
Website: http://www.frmf.ma/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.00(bình quân)
Morocco(U23) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
OLYM M08/08/24Ai Cập(U23)(T)0-6Morocco(U23)*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
OLYM M05/08/24Morocco(U23)(T)1-2Tây Ban Nha(U23)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
OLYM M02/08/24Morocco(U23)(T)*4-0Mỹ(U23)T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
OLYM M30/07/24Morocco(U23)(T)*3-0Iraq(U23)T0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
OLYM M27/07/24 Ukraine(U23)(T)2-1Morocco(U23)*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
OLYM M24/07/24Argentina(U23)(T)*1-2Morocco(U23)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF05/06/24Morocco(U23)2-2Bỉ(U21)H  Trênc 
INTERF27/03/24Morocco(U23)(T)2-0Wales(U21)T  Dướic1-0Trên
INTERF23/03/24Morocco(U23)(T)*0-1Ukraine(U21)B0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF21/11/23Morocco(U23)(T)1-0Mỹ(U23)*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF16/11/23Morocco(U23)*0-3Đan Mạch(U21)B0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF17/10/23Morocco(U23)*3-1Dominican Republic(U23)T0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
INTERF13/10/23Morocco(U23)*0-1Iraq(U23)B0:1Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF08/09/23Morocco(U23)1-0Brazil(U23)*T1 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
OPAF09/07/23Morocco(U23)*1-1Ai Cập(U23) H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
OPAF05/07/23Morocco(U23)*1-1Mali(U23)H0:1Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[4-3]
OPAF01/07/23Morocco(U23)1-0Congo U23T  Dướil1-0Trên
OPAF28/06/23Morocco(U23)*5-1Ghana(U23)T0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
OPAF25/06/23Morocco(U23)*2-1Guinea(U23)T0:1HòaTrênl0-1Trên
INTERF20/06/23Morocco(U23)3-1ZambiaT  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 1hòa(6.25%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 6 3 2 6 0 3 0 0 0
60.00% 15.00% 25.00% 54.55% 27.27% 18.18% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Morocco(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 38 46 30 1 60 55
Morocco(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 29 29 21 12 26 44 23 22
20.87% 25.22% 25.22% 18.26% 10.43% 22.61% 38.26% 20.00% 19.13%
Sân nhà 17 15 11 8 5 8 21 13 14
30.36% 26.79% 19.64% 14.29% 8.93% 14.29% 37.50% 23.21% 25.00%
Sân trung lập 7 9 10 8 0 8 11 7 8
20.59% 26.47% 29.41% 23.53% 0.00% 23.53% 32.35% 20.59% 23.53%
Sân khách 0 5 8 5 7 10 12 3 0
0.00% 20.00% 32.00% 20.00% 28.00% 40.00% 48.00% 12.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Morocco(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 16 2 28 12 0 8 4 3 2
34.78% 4.35% 60.87% 60.00% 0.00% 40.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân nhà 10 2 19 2 0 1 2 0 1
32.26% 6.45% 61.29% 66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 5 0 8 6 0 5 1 2 0
38.46% 0.00% 61.54% 54.55% 0.00% 45.45% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 1 0 1 4 0 2 1 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Soufiane Rahimi
10Ilias Akhomach
15El Mehdi Maouhoub
16Abde Ezzalzouli
Tiền vệ
6Benjamin Bouchouari
7Eliesse Ben Seghir
8Bilal El Khannouss
13Yassine Kechta
14Oussama Targhalline
17Oussama El Azzouzi
18Amir Richardson
20Mehdi Moubarik
Hậu vệ
2Achraf Hakimi
3Akram Nakach
4Mehdi Boukamir
5Adil Tahif
11Zakaria El Ouahdi
19Haytam Manaout
21Bilal El Ouadghiri
Thủ môn
1Munir Mohand Mohamedi
12Rachid Ghanimi
22Reda Asmama
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.