Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
7 |
1 |
1 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
3 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Qatar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
98 |
158 |
94 |
7 |
189 |
168 |
Qatar - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
80 |
77 |
87 |
64 |
49 |
88 |
127 |
71 |
71 |
22.41% |
21.57% |
24.37% |
17.93% |
13.73% |
24.65% |
35.57% |
19.89% |
19.89% |
Sân nhà |
56 |
42 |
38 |
34 |
12 |
37 |
59 |
37 |
49 |
30.77% |
23.08% |
20.88% |
18.68% |
6.59% |
20.33% |
32.42% |
20.33% |
26.92% |
Sân trung lập |
11 |
19 |
32 |
15 |
16 |
21 |
41 |
22 |
9 |
11.83% |
20.43% |
34.41% |
16.13% |
17.20% |
22.58% |
44.09% |
23.66% |
9.68% |
Sân khách |
13 |
16 |
17 |
15 |
21 |
30 |
27 |
12 |
13 |
15.85% |
19.51% |
20.73% |
18.29% |
25.61% |
36.59% |
32.93% |
14.63% |
15.85% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Qatar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
69 |
12 |
77 |
53 |
3 |
51 |
13 |
14 |
13 |
43.67% |
7.59% |
48.73% |
49.53% |
2.80% |
47.66% |
32.50% |
35.00% |
32.50% |
Sân nhà |
46 |
8 |
45 |
18 |
0 |
15 |
9 |
6 |
6 |
46.46% |
8.08% |
45.45% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân trung lập |
13 |
2 |
17 |
20 |
0 |
15 |
4 |
7 |
5 |
40.63% |
6.25% |
53.13% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
25.00% |
43.75% |
31.25% |
Sân khách |
10 |
2 |
15 |
15 |
3 |
21 |
0 |
1 |
2 |
37.04% |
7.41% |
55.56% |
38.46% |
7.69% |
53.85% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Qatar - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|