Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stellenbosch FC(Stellenbosch F.C.)

Thành lập: 2016-8-3
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Stellenbosch
Sân nhà: Danie Craven Stadium
Sức chứa: 16,000
Website: http://www.stellenboschfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.03(bình quân)
Stellenbosch FC(Stellenbosch F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAPL24/05/25Cape Town City0-0Stellenbosch FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SAPL17/05/25Stellenbosch FC*2-1Supersport UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SAPL11/05/25Mamelodi Sundowns*3-0Stellenbosch FCB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
SAPL03/05/25Golden Arrows0-3Stellenbosch FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SAPL01/05/25Stellenbosch FC*1-0Chippa United FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CAF CC27/04/25Stellenbosch FC*0-0SimbaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF CC20/04/25Simba(T)*1-0Stellenbosch FCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SAPL16/04/25Stellenbosch FC*1-0AmaZuluT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CAF CC09/04/25Zamalek*0-1Stellenbosch FCT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF CC02/04/25Stellenbosch FC(T)*0-0ZamalekH0:0HòaDướic0-0Dưới
SAPL29/03/25Magesi1-0Stellenbosch FC*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SAPL16/03/25Sekhukhune United1-2Stellenbosch FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SAPL12/03/25 Stellenbosch FC0-0Orlando Pirates*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SAC08/03/25Stellenbosch FC*1-3Kaizer Chiefs FC B0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SAPL05/03/25Marumo Gallants FC0-1Stellenbosch FC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SAPL01/03/25Stellenbosch FC*1-1Polokwane City FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SAPL26/02/25Stellenbosch FC*2-1MagesiT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
SAPL22/02/25Stellenbosch FC*1-1Richards BayH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
SAPL19/02/25TS Galaxy2-3Stellenbosch FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SAC14/02/25Stellenbosch FC*2-0Polokwane City FCT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 4 1 0 1 1 5 1 2
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 50.00% 50.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Stellenbosch FC(Stellenbosch F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 269 107 8 278 283
Stellenbosch FC(Stellenbosch F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 92 116 173 106 74 160 220 105 76
16.40% 20.68% 30.84% 18.89% 13.19% 28.52% 39.22% 18.72% 13.55%
Sân nhà 56 53 78 37 21 54 92 54 45
22.86% 21.63% 31.84% 15.10% 8.57% 22.04% 37.55% 22.04% 18.37%
Sân trung lập 4 10 20 16 7 24 24 3 6
7.02% 17.54% 35.09% 28.07% 12.28% 42.11% 42.11% 5.26% 10.53%
Sân khách 32 53 75 53 46 82 104 48 25
12.36% 20.46% 28.96% 20.46% 17.76% 31.66% 40.15% 18.53% 9.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stellenbosch FC(Stellenbosch F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 2 60 70 3 50 16 15 19
43.64% 1.82% 54.55% 56.91% 2.44% 40.65% 32.00% 30.00% 38.00%
Sân nhà 31 2 36 16 0 8 7 3 11
44.93% 2.90% 52.17% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 14.29% 52.38%
Sân trung lập 6 0 15 10 1 8 4 6 2
28.57% 0.00% 71.43% 52.63% 5.26% 42.11% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 11 0 9 44 2 34 5 6 6
55.00% 0.00% 45.00% 55.00% 2.50% 42.50% 29.41% 35.29% 35.29%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ashley Cupido
10Lehlohonolo Bradley Mojela
11Phili Langelihle
12Thulani Mini
20Sanele Barns
34Devon Titus
Tiền vệ
5Khomotjo Lekoloane
8Sihle Nduli
15Chumani Butsaka
18Andre de Jong
23Jayden Adams
27Ibraheem Jabaar
28Genino Tyrell Palace
Faiz Abrahams
Hậu vệ
2Brian Mandela Onyango
3Omega Mdaka
16Enyinnaya Godswill
21Fawaaz Basadien
22Tylon Smith
24Thabo Brendon Moloisane
26Athenkosi Mcaba
33Liam de Kock
40Shaakir Ahmed
44Kyle Jurgens
45Ismael Olivier Toure
Thủ môn
17Sage Stephens
30Oscarine Masuluke
32Dejean Ah Shene
35Lee Langeveldt
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.