Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fredrikstad

Thành lập: 1903-4-7
Quốc tịch: Na Uy
Thành phố: Fredrikstad
Sân nhà: Fredrikstad Stadion
Sức chứa: 12,565
Địa chỉ: Postboks 300 1601 Fredrikstad
Website: http://www.fredrikstadfk.no
Tuổi cả cầu thủ: 23.97(bình quân)
Fredrikstad - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NOR D108/11/25Sarpsborg 08*0-2FredrikstadT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
NOR D102/11/25Fredrikstad*3-1Kristiansund BKT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
NOR D126/10/25Sandefjord*0-0FredrikstadH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
NOR D120/10/25Stromsgodset*0-3FredrikstadT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
NOR D105/10/25Fredrikstad*1-1HamKamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
NOR D102/10/25KFUM-Kameratene Oslo*2-1FredrikstadB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
NOR D128/09/25Brann*1-0FredrikstadB0:1HòaDướil1-0Trên
NOR Cup23/09/25Valerenga*1-2FredrikstadT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
NOR D120/09/25Fredrikstad*1-1BryneH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
NOR D113/09/25Molde*1-2FredrikstadT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
NOR D131/08/25Fredrikstad*2-2FK HaugesundH0:1 1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA ECL28/08/25Fredrikstad0-0Crystal Palace*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL22/08/25Crystal Palace*1-0FredrikstadB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL14/08/25Midtjylland*2-0FredrikstadB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA EL07/08/25Fredrikstad1-3Midtjylland*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
NOR D102/08/25Tromso IL*0-0FredrikstadH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
NOR D126/07/25Fredrikstad*3-2StromsgodsetT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
NOR D121/07/25HamKam*1-1FredrikstadH0:0HòaDướic1-0Trên
NOR D116/07/25Fredrikstad0-1Bodo Glimt*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
NOR D112/07/25Fredrikstad*4-2MoldeT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 3 4 2 0 0 0 4 3 4
35.00% 35.00% 30.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Fredrikstad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 390 270 39 457 434
Fredrikstad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 191 207 154 147 196 288 208 199
21.55% 21.44% 23.23% 17.28% 16.50% 22.00% 32.32% 23.34% 22.33%
Sân nhà 104 92 104 57 43 68 126 105 101
26.00% 23.00% 26.00% 14.25% 10.75% 17.00% 31.50% 26.25% 25.25%
Sân trung lập 14 14 12 18 16 21 28 12 13
18.92% 18.92% 16.22% 24.32% 21.62% 28.38% 37.84% 16.22% 17.57%
Sân khách 74 85 91 79 88 107 134 91 85
17.75% 20.38% 21.82% 18.94% 21.10% 25.66% 32.13% 21.82% 20.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fredrikstad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 13 198 152 7 152 42 31 42
47.12% 3.26% 49.62% 48.87% 2.25% 48.87% 36.52% 26.96% 36.52%
Sân nhà 124 7 140 25 2 19 20 13 19
45.76% 2.58% 51.66% 54.35% 4.35% 41.30% 38.46% 25.00% 36.54%
Sân trung lập 11 1 12 13 1 21 7 1 4
45.83% 4.17% 50.00% 37.14% 2.86% 60.00% 58.33% 8.33% 33.33%
Sân khách 53 5 46 114 4 112 15 17 19
50.96% 4.81% 44.23% 49.57% 1.74% 48.70% 29.41% 33.33% 37.25%
Fredrikstad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NOR D124/11/2025 02:15FredrikstadVSViking
NOR D130/11/2025 23:59Bodo GlimtVSFredrikstad
NOR Cup08/03/2026 01:00FredrikstadVSSarpsborg 08
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Benjamin Thoresen Faraas
9Emil Holten
10Johannes Andres Nunez Godoy
14Joannes Bjartalid
23Henrik Langaas Skogvold
Tiền vệ
6Leonard Owusu
11Patrick Metcalfe
13Sondre Sorlokk
19Rocco Robert Shein
20Oskar Ohlenschlaeger
31Elias Johnsson Solberg
40Eirik Granaas
Torjus Engebakken
Hậu vệ
2Kennedy Okpaleke
4Stian Stray Molde
5Simen Rafn
12Ulrik Fredriksen
16Daniel Eid
17Sigurd Kvile
18Ludvig Begby
21Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem
22Maxwell Woledzi
28Solomon Owusu
32Jesper Johnsson Solberg
Imre Bech Hermansen
Thủ môn
1Oystein Ovretveit
25Ole Langbraten
77Martin Borsheim
90Valdemar Birkso Thorsen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.