Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fredrikstad

Thành lập: 1903-4-7
Quốc tịch: Na Uy
Thành phố: Fredrikstad
Sân nhà: Fredrikstad Stadion
Sức chứa: 12,565
Địa chỉ: Postboks 300 1601 Fredrikstad
Website: http://www.fredrikstadfk.no
Tuổi cả cầu thủ: 24.52(bình quân)
Fredrikstad - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NOR D101/06/25Fredrikstad*1-1Sarpsborg 08H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
NOR D129/05/25Fredrikstad*0-2RosenborgB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
NOR D124/05/25Bryne*4-3FredrikstadB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
NOR Cup22/05/25Lillestrom*1-1FredrikstadH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-1]
NOR D116/05/25Fredrikstad*1-0KFUM-Kameratene OsloT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
NOR D111/05/25Kristiansund BK0-1Fredrikstad*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
NOR Cup07/05/25Pors Grenland1-3Fredrikstad*T2:0HòaTrênc0-1Trên
NOR D127/04/25FK Haugesund0-0Fredrikstad*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
NOR Cup24/04/25Flint0-5Fredrikstad*T3:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
NOR D121/04/25Fredrikstad*3-1SandefjordT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
NOR Cup12/04/25 Sarpsborg FK0-4FredrikstadT  Trênc0-1Trên
NOR D110/04/25Fredrikstad*2-0ValerengaT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
NOR D105/04/25Rosenborg*1-0FredrikstadB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
NOR D130/03/25Fredrikstad3-0Brann*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/03/25Fredrikstad*1-0LillestromT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF15/03/25Fredrikstad*1-2StromsgodsetB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF08/03/25Fredrikstad*0-1KFUM-Kameratene OsloB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF01/03/25Viking2-0FredrikstadB  Dướic2-0Trên
INT CF21/02/25HamKam(T)0-1Fredrikstad*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF15/02/25Sandefjord*2-2FredrikstadH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 1 3 1 0 0 4 3 3
50.00% 20.00% 30.00% 55.56% 11.11% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Fredrikstad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 379 265 39 447 421
Fredrikstad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 188 188 199 149 144 187 282 204 195
21.66% 21.66% 22.93% 17.17% 16.59% 21.54% 32.49% 23.50% 22.47%
Sân nhà 102 91 100 55 42 65 123 104 98
26.15% 23.33% 25.64% 14.10% 10.77% 16.67% 31.54% 26.67% 25.13%
Sân trung lập 14 14 12 18 16 21 28 12 13
18.92% 18.92% 16.22% 24.32% 21.62% 28.38% 37.84% 16.22% 17.57%
Sân khách 72 83 87 76 86 101 131 88 84
17.82% 20.54% 21.53% 18.81% 21.29% 25.00% 32.43% 21.78% 20.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fredrikstad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 186 13 195 143 6 147 41 30 41
47.21% 3.30% 49.49% 48.31% 2.03% 49.66% 36.61% 26.79% 36.61%
Sân nhà 122 7 137 24 2 17 19 13 18
45.86% 2.63% 51.50% 55.81% 4.65% 39.53% 38.00% 26.00% 36.00%
Sân trung lập 11 1 12 13 1 21 7 1 4
45.83% 4.17% 50.00% 37.14% 2.86% 60.00% 58.33% 8.33% 33.33%
Sân khách 53 5 46 106 3 109 15 16 19
50.96% 4.81% 44.23% 48.62% 1.38% 50.00% 30.00% 32.00% 38.00%
Fredrikstad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NOR D123/06/2025 01:15VikingVSFredrikstad
NOR D129/06/2025 23:00FredrikstadVSTromso IL
NOR D105/07/2025 23:59ValerengaVSFredrikstad
NOR D112/07/2025 23:59FredrikstadVSMolde
NOR D116/07/2025 23:59FredrikstadVSBodo Glimt
NOR D121/07/2025 01:15HamKamVSFredrikstad
NOR D126/07/2025 01:00FredrikstadVSStromsgodset
NOR D103/08/2025 23:00Tromso ILVSFredrikstad
NOR D124/08/2025 23:00BrannVSFredrikstad
NOR D131/08/2025 23:00FredrikstadVSFK Haugesund
NOR D113/09/2025 23:00MoldeVSFredrikstad
NOR D120/09/2025 23:00FredrikstadVSBryne
NOR D127/09/2025 23:00KFUM-Kameratene OsloVSFredrikstad
NOR D104/10/2025 23:00FredrikstadVSHamKam
NOR D118/10/2025 23:00StromsgodsetVSFredrikstad
NOR D125/10/2025 23:00SandefjordVSFredrikstad
NOR D102/11/2025 00:00FredrikstadVSKristiansund BK
NOR D109/11/2025 00:00Sarpsborg 08VSFredrikstad
NOR D124/11/2025 00:00FredrikstadVSViking
NOR D101/12/2025 00:00Bodo GlimtVSFredrikstad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Benjamin Thoresen Faraas
9Emil Holten
14Joannes Bjartalid
23Henrik Langaas Skogvold
Tiền vệ
6Leonard Owusu
11Patrick Metcalfe
13Sondre Sorlokk
19Rocco Robert Shein
20Oskar Ohlenschlaeger
21Jacob Hanstad
Eirik Granaas
Hậu vệ
2Kennedy Okpaleke
3Brage Skaret
4Stian Stray Molde
5Simen Rafn
12Ulrik Fredriksen
15Fallou Fall
16Daniel Eid
17Sigurd Kvile
18Ludvig Begby
22Maxwell Woledzi
28Imre Bech Hermansen
32Jesper Johnsson Solberg
Thủ môn
1Oystein Ovretveit
25Ole Langbraten
30Jonathan Fischer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.